Kết quả Borussia Dortmund vs Monchengladbach, 22h30 ngày 20/04
Kết quả Borussia Dortmund vs Monchengladbach Nhận định, Soi kèo Borussia Dortmund vs Monchengladbach, 22h30 ngày 20/04: Chiến thắng vất vả Đối đầu Borussia Dortmund vs Monchengladbach Lịch phát sóng Borussia Dortmund vs Monchengladbach Phong độ Borussia Dortmund gần đây Phong độ Monchengladbach gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
1.02O 3.25
0.84U 3.25
1.041
1.43X
5.302
6.30Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.00O 0.5
0.20U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs Monchengladbach
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 30
-
Borussia Dortmund vs Monchengladbach: Diễn biến chính
- 4'0-0Joseph Scally
- 24'0-1
Ko Itakura
- 35'Carney Chukwuemeka
Maximilian Beier0-1 - 41'Sehrou Guirassy (Assist:Pascal Gross)1-1
- 44'Felix Nmecha (Assist:Karim Adeyemi)2-1
- 45'Daniel Svensson3-1
- 54'3-1Tim Kleindienst Penalty awarded
- 56'Sehrou Guirassy3-1
- 56'3-2
Kevin Stoger
- 56'3-2Kevin Stoger
- 61'Julian Ryerson
Yan Bueno Couto3-2 - 69'3-2Robin Hack
Tomas Cvancara - 70'3-2Stefan Lainer
Joseph Scally - 70'3-2Luca Netz
Lukas Ullrich - 73'Emre Can
Niklas Sule3-2 - 73'Julian Brandt
Karim Adeyemi3-2 - 73'Salih Ozcan
Felix Nmecha3-2 - 83'3-2Florian Neuhaus
Julian Weigl - 83'3-2Shio Fukuda
Rocco Reitz
-
Borussia Dortmund vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị
- Borussia Dortmund3-4-2-11Gregor Kobel5Ramy Bensebaini3Waldemar Anton25Niklas Sule24Daniel Svensson13Pascal Gross8Felix Nmecha2Yan Bueno Couto27Karim Adeyemi14Maximilian Beier9Sehrou Guirassy11Tim Kleindienst31Tomas Cvancara7Kevin Stoger14Alassane Plea27Rocco Reitz8Julian Weigl29Joseph Scally3Ko Itakura30Nico Elvedi26Lukas Ullrich1Jonas Omlin
- Đội hình dự bị
- 23Emre Can10Julian Brandt26Julian Ryerson6Salih Ozcan17Carney Chukwuemeka16Julien Duranville33Alexander Niklas Meyer7Giovanni Reyna43Jamie Bynoe-GittensStefan Lainer 22Florian Neuhaus 10Luca Netz 20Robin Hack 25Shio Fukuda 13Noah Pesch 23Marvin Friedrich 5Fabio Chiarodia 2Tiago Pereira Cardoso 42
- Huấn luyện viên (HLV)
- Niko KovacGerardo Seoane
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Borussia Dortmund vs Monchengladbach: Số liệu thống kê
- Borussia DortmundMonchengladbach
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút6
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài1
-
- 5Cản sút2
-
- 10Sút Phạt13
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 561Số đường chuyền371
-
- 82%Chuyền chính xác75%
-
- 13Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị5
-
- 50Đánh đầu28
-
- 27Đánh đầu thành công12
-
- 1Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công18
-
- 5Thay người5
-
- 7Đánh chặn11
-
- 14Ném biên15
-
- 12Cản phá thành công18
-
- 7Thử thách10
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 26Long pass18
-
- 112Pha tấn công81
-
- 63Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation