Kết quả Bayer Leverkusen vs Borussia Dortmund, 20h30 ngày 11/05
Kết quả Bayer Leverkusen vs Borussia Dortmund Soi kèo phạt góc Leverkusen vs Dortmund, 20h30 ngày 11/05 Đối đầu Bayer Leverkusen vs Borussia Dortmund Lịch phát sóng Bayer Leverkusen vs Borussia Dortmund Phong độ Bayer Leverkusen gần đây Phong độ Borussia Dortmund gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 3
0.89U 3
0.971
1.91X
3.802
3.50Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: BayArena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 33
-
Bayer Leverkusen vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
- 20'Alex Grimaldo Penalty cancelled0-0
- 23'0-0Pascal Gross
- 31'Jeremie Frimpong (Assist:Florian Wirtz)1-0
- 33'1-1
Julian Brandt (Assist:Karim Adeyemi)
- 43'1-2
Julian Ryerson (Assist:Pascal Gross)
- 45'1-2Felix Nmecha
- 46'1-2Marcel Sabitzer
Felix Nmecha - 59'Jonas Hofmann
Nathan Tella1-2 - 59'Patrik Schick
Amine Adli1-2 - 67'Exequiel Palacios
Robert Andrich1-2 - 73'1-3
Karim Adeyemi (Assist:Julian Brandt)
- 75'1-3Emre Can
Karim Adeyemi - 77'1-4
Sehrou Guirassy
- 78'Arthur Augusto de Matos Soares
Piero Hincapie1-4 - 78'Aleix Garcia Serrano
Granit Xhaka1-4 - 82'1-4Salih Ozcan
Pascal Gross - 87'1-4Yan Bueno Couto
Julian Ryerson - 87'1-4Jamie Bynoe-Gittens
Julian Brandt - 90'Jonas Hofmann (Assist:Florian Wirtz)2-4
-
Bayer Leverkusen vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
- Bayer Leverkusen3-4-2-11Lukas Hradecky3Piero Hincapie4Jonathan Glao Tah12Edmond Tapsoba20Alex Grimaldo34Granit Xhaka8Robert Andrich30Jeremie Frimpong10Florian Wirtz21Amine Adli19Nathan Tella9Sehrou Guirassy10Julian Brandt27Karim Adeyemi26Julian Ryerson13Pascal Gross8Felix Nmecha24Daniel Svensson25Niklas Sule3Waldemar Anton5Ramy Bensebaini1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
- 25Exequiel Palacios14Patrik Schick7Jonas Hofmann24Aleix Garcia Serrano13Arthur Augusto de Matos Soares16Emiliano Buendia Stati17Matej Kovar36Niklas Lomb22Victor BonifaceMarcel Sabitzer 20Yan Bueno Couto 2Emre Can 23Salih Ozcan 6Jamie Bynoe-Gittens 43Julien Duranville 16Alexander Niklas Meyer 33Giovanni Reyna 7Carney Chukwuemeka 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Xabi AlonsoNiko Kovac
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayer Leverkusen vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
- Bayer LeverkusenBorussia Dortmund
- Giao bóng trước
-
- 12Phạt góc0
-
- 8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 19Tổng cú sút9
-
- 10Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài2
-
- 6Cản sút2
-
- 8Sút Phạt7
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 605Số đường chuyền385
-
- 89%Chuyền chính xác79%
-
- 7Phạm lỗi8
-
- 5Việt vị1
-
- 20Đánh đầu16
-
- 11Đánh đầu thành công7
-
- 1Cứu thua8
-
- 16Rê bóng thành công16
-
- 5Thay người5
-
- 10Đánh chặn9
-
- 14Ném biên15
-
- 1Woodwork0
-
- 15Cản phá thành công17
-
- 7Thử thách10
-
- 2Kiến tạo thành bàn3
-
- 22Long pass16
-
- 100Pha tấn công73
-
- 90Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation