Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Everton CD vs Cobresal, 02h00 ngày 25/5
Kết quả Everton CD vs Cobresal Đối đầu Everton CD vs Cobresal Phong độ Everton CD gần đây Phong độ Cobresal gần đây
VĐQG Chile 2025: Everton CD vs Cobresal
- Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Everton CD vs Cobresal trước đây
- 06/10/2024Cobresal2 - 1Everton CD1 - 1L
- 12/05/2024Everton CD3 - 3Cobresal2 - 2D
- 29/08/2023Everton CD2 - 2Cobresal0 - 0D
- 06/03/2023Cobresal3 - 2Everton CD2 - 2L
- 10/10/2022Everton CD3 - 3Cobresal1 - 1D
- 10/05/2022Cobresal0 - 0Everton CD0 - 0D
- 08/11/2021Cobresal2 - 2Everton CD2 - 1D
- 04/08/2021Everton CD3 - 0Cobresal1 - 0W
- 22/12/2020Everton CD3 - 0Cobresal1 - 0W
- 16/02/2020Cobresal1 - 1Everton CD1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Everton CD vs Cobresal
- Thống kê lịch sử đối đầu Everton CD vs Cobresal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Everton CD vs Cobresal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Everton CD vs Cobresal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Everton CD (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Everton CD (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Everton CD thắng
Bại: là số trận Everton CD thua
Thắng: là số trận Everton CD thắng
Bại: là số trận Everton CD thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Everton CD và Cobresal trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T B T T |
2 | Palestino | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | H T B B T T |
3 | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 5 | 7 | 22 | T H H B T T |
4 | Universidad de Chile | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 9 | 11 | 19 | H B T T T T |
5 | Cobresal | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | B H T T T B |
6 | Univ Catolica | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 17 | T H T T B B |
7 | O.Higgins | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | T B T H B T |
8 | Huachipato | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 17 | T H B T B B |
9 | Union La Calera | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 15 | T B H T H B |
10 | Deportes La Serena | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 19 | -7 | 13 | B T B B B T |
11 | Nublense | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 17 | -7 | 12 | H B H T H H |
12 | Colo Colo | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 11 | B T H T B H |
13 | Everton CD | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B H B B T |
14 | Deportes Limache | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 19 | -7 | 8 | B T B B T B |
15 | Union Espanola | 10 | 2 | 0 | 8 | 9 | 18 | -9 | 6 | B T B B B B |
16 | Municipal Iquique | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 22 | -12 | 5 | B H B H T B |
LIBC CL qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật: