Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Audax Italiano vs Huachipato, 06h30 ngày 27/5
Kết quả Audax Italiano vs Huachipato Đối đầu Audax Italiano vs Huachipato Phong độ Audax Italiano gần đây Phong độ Huachipato gần đây
VĐQG Chile 2025: Audax Italiano vs Huachipato
- Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/5/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Audax Italiano vs Huachipato trước đây
- 21/10/2024Audax Italiano0 - 2Huachipato0 - 1L
- 21/05/2024Huachipato0 - 1Audax Italiano0 - 1W
- 09/12/2023Huachipato2 - 0Audax Italiano0 - 0L
- 20/05/2023Audax Italiano1 - 0Huachipato1 - 0W
- 10/07/2022Audax Italiano1 - 1Huachipato0 - 1D
- 13/02/2022Huachipato2 - 1Audax Italiano1 - 1L
- 25/10/2021Huachipato0 - 0Audax Italiano0 - 0D
- 20/07/2021Audax Italiano3 - 3Huachipato2 - 2D
- 12/01/2021Audax Italiano2 - 0Huachipato0 - 0W
- 11/03/2020Huachipato2 - 1Audax Italiano2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Audax Italiano vs Huachipato
- Thống kê lịch sử đối đầu Audax Italiano vs Huachipato: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Audax Italiano vs Huachipato: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Audax Italiano vs Huachipato: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Audax Italiano (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Audax Italiano (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Audax Italiano thắng
Bại: là số trận Audax Italiano thua
Thắng: là số trận Audax Italiano thắng
Bại: là số trận Audax Italiano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Audax Italiano và Huachipato trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palestino | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 23 | T B B T T H |
2 | Coquimbo Unido | 12 | 6 | 5 | 1 | 12 | 5 | 7 | 23 | H H B T T H |
3 | Audax Italiano | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T B T T |
4 | O.Higgins | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 20 | B T H B T T |
5 | Universidad de Chile | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 19 | B T T T T B |
6 | Cobresal | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T T T B H |
7 | Union La Calera | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 9 | 4 | 18 | B H T H B T |
8 | Univ Catolica | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 12 | 5 | 17 | H T T B B B |
9 | Huachipato | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 17 | T H B T B B |
10 | Deportes La Serena | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 16 | T B B B T T |
11 | Colo Colo | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 14 | T H T B H T |
12 | Nublense | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 18 | -8 | 12 | B H T H H B |
13 | Deportes Limache | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 11 | T B B T B T |
14 | Everton CD | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | -10 | 10 | B H B B T H |
15 | Union Espanola | 11 | 2 | 0 | 9 | 10 | 22 | -12 | 6 | T B B B B B |
16 | Municipal Iquique | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 23 | -13 | 5 | H B H T B B |
LIBC CL qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật: