Kết quả Young Boys vs Crvena Zvezda, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Young Boys vs Crvena Zvezda Nhận định, Soi kèo Young Boys vs Crvena Zvezda, 3h ngày 30/01 Đối đầu Young Boys vs Crvena Zvezda Lịch phát sóng Young Boys vs Crvena Zvezda Phong độ Young Boys gần đây Phong độ Crvena Zvezda gần đây
- Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
- Young Boys 10Crvena Zvezda 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 2.5
0.92U 2.5
0.931
2.63X
3.502
2.50Hiệp 1+0
0.99-0
0.91O 1
0.71U 1
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Young Boys vs Crvena Zvezda
-
Sân vận động: Stade de Suisse Wankdorf
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Young Boys vs Crvena Zvezda: Diễn biến chính
- 46'Alan Virginius
Darian Males0-0 - 61'Elia Meschack
Kastriot Imeri0-0 - 61'Cedric Jan Itten
Silvere Ganvoula Mboussy0-0 - 65'0-0Guelor Kanga Kaku
Andrija Maksimovic - 67'Loris Benito
Mohamed Aly Camara0-0 - 69'0-1Guelor Kanga Kaku (Assist:Young-woo Seol)
- 77'Miguel Chaiwa
Lukasz Lakomy0-1 - 82'Miguel Chaiwa0-1
- 83'0-1Bruno Duarte da Silva
Cherif Ndiaye - 83'0-1Luka Ilic
Silas Wamangituka Fundu - 90'0-1Ivan Gutesa
-
Young Boys vs Crvena Zvezda: Đội hình chính và dự bị
- Young Boys4-3-1-233Marvin Keller24Zachary Athekame4Tanguy Zoukrou13Mohamed Aly Camara27Lewin Blum8Lukasz Lakomy30Sandro Lauper39Darian Males10Kastriot Imeri35Silvere Ganvoula Mboussy77Joel Almada Monteiro9Cherif Ndiaye15Silas Wamangituka Fundu55Andrija Maksimovic4Mirko Ivanic21Timi Max Elsnik6Rade Krunic70Ognjen Mimovic24Nasser Djiga33Vanja Drkusic66Young-woo Seol77Ivan Gutesa
- Đội hình dự bị
- 15Elia Meschack21Alan Virginius9Cedric Jan Itten23Loris Benito14Miguel Chaiwa3Jaouen Hadjam11Ebrima Colley6Patric Pfeiffer40Dario Marzino26David von Ballmoos66Rhodri SmithBruno Duarte da Silva 17Guelor Kanga Kaku 8Luka Ilic 32Felicio Mendes Joao Milson 27Milan Rodic 23Aleksandar Katai 10Jovan Sljivic 7Vuk Draskic 28Omri Glazer 18Lazar Jovanovic 91Veljko Milosavljevic 44
- Huấn luyện viên (HLV)
- Raphael WickyBarak Bakhar
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Young Boys vs Crvena Zvezda: Số liệu thống kê
- Young BoysCrvena Zvezda
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc10
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút18
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài15
-
- 10Sút Phạt13
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
- 297Số đường chuyền415
-
- 81%Chuyền chính xác83%
-
- 13Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị3
-
- 30Đánh đầu31
-
- 16Đánh đầu thành công14
-
- 2Cứu thua3
-
- 23Rê bóng thành công13
-
- 5Thay người3
-
- 7Đánh chặn10
-
- 13Ném biên29
-
- 23Cản phá thành công13
-
- 10Thử thách7
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 23Long pass38
-
- 82Pha tấn công99
-
- 32Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 21 |
2 | FC Barcelona | 8 | 6 | 1 | 1 | 28 | 13 | 15 | 19 |
3 | Arsenal | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 |
4 | Inter Milan | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 | 19 |
5 | Atletico Madrid | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 18 |
6 | Bayer Leverkusen | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 16 |
7 | Lille | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 16 |
8 | Aston Villa | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 |
9 | Atalanta | 8 | 4 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 15 |
10 | Borussia Dortmund | 8 | 5 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 15 |
11 | Real Madrid | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
12 | Bayern Munchen | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
13 | AC Milan | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 |
14 | PSV Eindhoven | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 |
15 | Paris Saint Germain (PSG) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 |
16 | Benfica | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 13 |
17 | Monaco | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 |
18 | Stade Brestois | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 |
19 | Feyenoord | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 21 | -3 | 13 |
20 | Juventus | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 |
21 | Celtic FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 14 | -1 | 12 |
22 | Manchester City | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 11 |
23 | Sporting CP | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 |
24 | Club Brugge | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 |
25 | Dinamo Zagreb | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 19 | -7 | 11 |
26 | VfB Stuttgart | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 17 | -4 | 10 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 |
28 | Bologna | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 |
29 | Crvena Zvezda | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | 6 |
30 | Sturm Graz | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 |
31 | Sparta Praha | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | -14 | 4 |
32 | RB Leipzig | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 15 | -7 | 3 |
33 | Girona | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 27 | -22 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 27 | -20 | 0 |
36 | Young Boys | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp