Phong độ Crvena Zvezda gần đây, KQ Crvena Zvezda mới nhất
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
- 21/05/2025Crvena ZvezdaVojvodina Novi Sad 11 - 0W
- 08/05/2025Crvena ZvezdaFK Napredak Krusevac2 - 2W
- 17/05/2025Novi PazarCrvena Zvezda1 - 1D
- 12/05/2025Crvena ZvezdaVojvodina Novi Sad1 - 0D
- 04/05/2025Backa TopolaCrvena Zvezda1 - 0W
- 27/04/2025Crvena ZvezdaOFK Beograd3 - 0W
- 24/04/2025Radnicki 1923 KragujevacCrvena Zvezda1 - 0L
- 12/04/2025Crvena ZvezdaPartizan Belgrade0 - 1W
- 06/04/2025Crvena ZvezdaOFK Beograd3 - 0W
- 17/04/2025FC Vardar SkopjeCrvena Zvezda1 - 2W
Thống kê phong độ Crvena Zvezda gần đây, KQ Crvena Zvezda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Crvena Zvezda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Serbia | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Serbia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Crvena Zvezda gần đây: theo giải đấu
- 17/04/2025FC Vardar SkopjeCrvena Zvezda1 - 2W
- 17/05/2025Novi PazarCrvena Zvezda1 - 1D
- 12/05/2025Crvena ZvezdaVojvodina Novi Sad1 - 0D
- 04/05/2025Backa TopolaCrvena Zvezda1 - 0W
- 27/04/2025Crvena ZvezdaOFK Beograd3 - 0W
- 24/04/2025Radnicki 1923 KragujevacCrvena Zvezda1 - 0L
- 12/04/2025Crvena ZvezdaPartizan Belgrade0 - 1W
- 06/04/2025Crvena ZvezdaOFK Beograd3 - 0W
- 21/05/2025Crvena ZvezdaVojvodina Novi Sad 11 - 0W
- 08/05/2025Crvena ZvezdaFK Napredak Krusevac2 - 2W
- Kết quả Crvena Zvezda mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Crvena Zvezda mới nhất ở giải VĐQG Serbia
- Kết quả Crvena Zvezda mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Crvena Zvezda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Crvena Zvezda (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Crvena Zvezda (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zeleznicar Pancevo | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 48 | T T B T H T |
2 | Cukaricki Stankom | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 48 | H B H T H T |
3 | IMT Novi Beograd | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 45 | B H T B H T |
4 | FK Spartak Zlatibor Voda | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 44 | T T H B T B |
5 | FK Napredak Krusevac | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 42 | B B T B H T |
6 | Radnicki Nis | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 40 | H H T T B B |
7 | Tekstilac | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 11 | -7 | 34 | T B B B B B |
8 | Jedinstvo UB | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 25 | B T B T T B |
Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia