Kết quả Valour vs HFX Wanderers FC, 07h30 ngày 18/08
Kết quả Valour vs HFX Wanderers FC Đối đầu Valour vs HFX Wanderers FC Phong độ Valour gần đây Phong độ HFX Wanderers FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/08/202407:30
- Valour 42HFX Wanderers FC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.84O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.63X
3.402
2.38Hiệp 1+0
0.93-0
0.87O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valour vs HFX Wanderers FC
-
Sân vận động: Investor Group Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Canada 2024 » vòng 8
-
Valour vs HFX Wanderers FC: Diễn biến chính
- 17'0-0Sean Rea
- 23'0-1Massimo Ferrin
- 33'Jordi Swibel0-1
- 36'Gianfranco Facchineri0-1
- 38'Daniel Nimick(OW)1-1
- 62'Jordi Swibel (Assist:Safwane Mlah)2-1
- 62'Shaan Hundal2-1
- 90'Themi Antonoglou2-1
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Valour vs HFX Wanderers FC: Số liệu thống kê
- ValourHFX Wanderers FC
- 6Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút13
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài9
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 351Số đường chuyền582
-
- 81%Chuyền chính xác88%
-
- 21Phạm lỗi12
-
- 3Cứu thua2
-
- 14Rê bóng thành công17
-
- 11Đánh chặn9
-
- 15Ném biên13
-
- 0Woodwork1
-
- 8Thử thách14
-
- 31Long pass32
-
- 83Pha tấn công115
-
- 29Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 28 | 15 | 5 | 8 | 45 | 31 | 14 | 50 | B T T T B B |
2 | Cavalry FC | 28 | 12 | 12 | 4 | 39 | 27 | 12 | 48 | H T H T T T |
3 | Atletico Ottawa | 28 | 11 | 11 | 6 | 42 | 31 | 11 | 44 | H H H B T H |
4 | York United FC | 28 | 11 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 39 | H B B T B B |
5 | Pacific FC | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 32 | -5 | 34 | H H B B T T |
6 | HFX Wanderers FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 37 | 43 | -6 | 30 | H H H H B T |
7 | Vancouver FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 29 | 43 | -14 | 30 | B B H H H H |
8 | Valour | 28 | 7 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | H H T B H B |
Title Play-offs