HFX Wanderers FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB HFX Wanderers FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | HFX Wanderers FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Canada |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Canada |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Wandering Sports Association Sports Grou |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Patrice Gheisar |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả HFX Wanderers FC mới nhất
- 20/10 03:00HFX Wanderers FCYork United FC0 - 1Vòng 10
- 13/10 06:00Cavalry FCHFX Wanderers FC0 - 0Vòng 10
- 06/10 01:001 HFX Wanderers FCVancouver FC 10 - 0Vòng 10
- 30/09 01:00Atletico OttawaHFX Wanderers FC1 - 0Vòng 9
- 22/09 02:00ValourHFX Wanderers FC0 - 0Vòng 9
- 19/09 05:001 HFX Wanderers FCPacific FC0 - 0Vòng 9
- 15/09 01:00HFX Wanderers FCForge FC1 - 0Vòng 9
- 08/09 09:10Pacific FCHFX Wanderers FC 21 - 0Vòng 9
- 03/09 02:00HFX Wanderers FCYork United FC1 - 0Vòng 9
- 25/08 01:00HFX Wanderers FCAtletico Ottawa0 - 0Vòng 8
Lịch thi đấu HFX Wanderers FC sắp tới
- 22/09 06:30Forge FCHFX Wanderers FC? - ?Vòng 9
BXH VĐQG Canada mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 28 | 15 | 5 | 8 | 45 | 31 | 14 | 50 | B T T T B B |
2 | Cavalry FC | 28 | 12 | 12 | 4 | 39 | 27 | 12 | 48 | H T H T T T |
3 | Atletico Ottawa | 28 | 11 | 11 | 6 | 42 | 31 | 11 | 44 | H H H B T H |
4 | York United FC | 28 | 11 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 39 | H B B T B B |
5 | Pacific FC | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 32 | -5 | 34 | H H B B T T |
6 | HFX Wanderers FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 37 | 43 | -6 | 30 | H H H H B T |
7 | Vancouver FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 29 | 43 | -14 | 30 | B B H H H H |
8 | Valour | 28 | 7 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | H H T B H B |
Title Play-offs