Kết quả Atletico Ottawa vs HFX Wanderers FC, 01h00 ngày 06/04
Kết quả Atletico Ottawa vs HFX Wanderers FC Đối đầu Atletico Ottawa vs HFX Wanderers FC Phong độ Atletico Ottawa gần đây Phong độ HFX Wanderers FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.76+0.25
0.97O 2.5
1.15U 2.5
0.621
1.79X
3.402
3.75Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Ottawa vs HFX Wanderers FC
-
Sân vận động: Dao Ming Bank Garden Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Canada 2025 » vòng 4
-
Atletico Ottawa vs HFX Wanderers FC: Diễn biến chính
- 20'0-1
Giorgio Probo (Assist:Ryan Telfer)
- 42'Tyr Walker0-1
- 47'0-2
Sean Rea
- 60'David Rodriguez1-2
- 79'Aboubacar Sissoko2-2
- 86'Tyr Walker2-2
- 90'2-2Lorenzo Callegari
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Atletico Ottawa vs HFX Wanderers FC: Số liệu thống kê
- Atletico OttawaHFX Wanderers FC
- 7Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 19Tổng cú sút9
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 11Sút ra ngoài7
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 410Số đường chuyền382
-
- 16Phạm lỗi8
-
- 0Việt vị5
-
- 0Cứu thua7
-
- 20Rê bóng thành công33
-
- 4Đánh chặn4
-
- 0Woodwork1
-
- 15Thử thách10
-
- 72Pha tấn công75
-
- 48Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Canada 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 7 | 5 | 2 | 0 | 22 | 11 | 11 | 17 | T T T T T H |
2 | HFX Wanderers FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 | T T T H B T |
3 | Cavalry FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 10 | B H B T T T |
4 | Forge FC | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T H H H H |
5 | Pacific FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B H B T B |
6 | Vancouver FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 5 | B B H H T B |
7 | York United FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 10 | 13 | -3 | 4 | B B H B B B |
8 | Valour | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 | B H B B B T |
Title Play-offs