Kết quả Forge FC vs York United FC, 03h00 ngày 29/09
Kết quả Forge FC vs York United FC Đối đầu Forge FC vs York United FC Phong độ Forge FC gần đây Phong độ York United FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/09/202403:00
- Forge FC 22York United FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 2.5
0.67U 2.5
1.051
1.67X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Forge FC vs York United FC
-
Sân vận động: Tim Hortons Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Canada 2024 » vòng 9
-
Forge FC vs York United FC: Diễn biến chính
- 14'0-0Elijah Adekugbe
- 19'Garven Michee Metusala0-0
- 41'0-0Tomas Giraldo
- 45'Malcolm Duncan0-0
- 52'Noah Jensen (Assist:Kyle Edward Bekker)1-0
- 86'Nana Opoku Ampomah (Assist:Victor Klonaridis)2-0
- 90'2-0Juan Cordova
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Forge FC vs York United FC: Số liệu thống kê
- Forge FCYork United FC
- 4Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn0
-
- 8Sút ra ngoài7
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 436Số đường chuyền466
-
- 12Phạm lỗi12
-
- 3Việt vị0
-
- 0Cứu thua5
-
- 10Rê bóng thành công27
-
- 10Đánh chặn8
-
- 1Woodwork1
-
- 10Thử thách3
-
- 70Pha tấn công77
-
- 55Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 28 | 15 | 5 | 8 | 45 | 31 | 14 | 50 | B T T T B B |
2 | Cavalry FC | 28 | 12 | 12 | 4 | 39 | 27 | 12 | 48 | H T H T T T |
3 | Atletico Ottawa | 28 | 11 | 11 | 6 | 42 | 31 | 11 | 44 | H H H B T H |
4 | York United FC | 28 | 11 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 39 | H B B T B B |
5 | Pacific FC | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 32 | -5 | 34 | H H B B T T |
6 | HFX Wanderers FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 37 | 43 | -6 | 30 | H H H H B T |
7 | Vancouver FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 29 | 43 | -14 | 30 | B B H H H H |
8 | Valour | 28 | 7 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | H H T B H B |
Title Play-offs