Đối đầu Forge FC vs York United FC, 03h00 ngày 29/9
Kết quả Forge FC vs York United FC Đối đầu Forge FC vs York United FC Phong độ Forge FC gần đây Phong độ York United FC gần đây
VĐQG Canada 2024: Forge FC vs York United FC
- Giải đấu: VĐQG CanadaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Forge FC vs York United FC trước đây
- 24/08/2024York United FC0 - 0Forge FC0 - 0D
- 02/06/2024Forge FC3 - 0York United FC2 - 0W
- 22/04/2024York United FC0 - 3Forge FC0 - 1W
- 13/08/2023Forge FC3 - 3York United FC1 - 0D
- 10/07/2023York United FC0 - 4Forge FC0 - 2W
- 01/06/2023Forge FC1 - 2York United FC0 - 0L
- 06/05/2023York United FC0 - 1Forge FC0 - 1W
- 02/10/2022Forge FC2 - 0York United FC0 - 0W
- 21/08/2022Forge FC1 - 3York United FC0 - 1L
- 02/05/2024Forge FC3 - 1York United FC3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Forge FC vs York United FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs York United FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs York United FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Canada | 9 | 5 | 2 | 2 |
Canadian | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs York United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Forge FC (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Forge FC (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Forge FC thắng
Bại: là số trận Forge FC thua
Thắng: là số trận Forge FC thắng
Bại: là số trận Forge FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Canada mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Forge FC và York United FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Canada mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Canada 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 24 | 13 | 5 | 6 | 42 | 28 | 14 | 44 | T H T T B T |
2 | Atletico Ottawa | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 39 | T H T H H H |
3 | Cavalry FC | 24 | 9 | 11 | 4 | 31 | 24 | 7 | 38 | T T H B H T |
4 | York United FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 32 | 30 | 2 | 36 | B H B T H B |
5 | Pacific FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B B T T H H |
6 | Vancouver FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 41 | -14 | 26 | B T B B B B |
7 | HFX Wanderers FC | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 38 | -6 | 25 | H T B T H H |
8 | Valour | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B H H H H |
Title Play-offs
Cập nhật: