Kết quả Mamelodi Sundowns vs Stellenbosch FC, 20h00 ngày 11/05
Kết quả Mamelodi Sundowns vs Stellenbosch FC Đối đầu Mamelodi Sundowns vs Stellenbosch FC Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây Phong độ Stellenbosch FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.88O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.70X
3.252
5.25Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.92O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mamelodi Sundowns vs Stellenbosch FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 25
-
Mamelodi Sundowns vs Stellenbosch FC: Diễn biến chính
- 6'Lucas Costa (Assist:Tashreeq Matthews)1-0
- 12'Iqraam Rayners (Assist:Lucas Costa)2-0
- 18'Arthur Sales3-0
- 25'Grant Kekana3-0
- 44'3-0Thato Khiba
- 45'Khuliso Johnson Mudau3-0
- 48'3-0Sihle Nduli
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Mamelodi Sundowns vs Stellenbosch FC: Số liệu thống kê
- Mamelodi SundownsStellenbosch FC
- 3Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 5Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 1Sút ra ngoài4
-
- 10Sút Phạt10
-
- 71%Kiểm soát bóng29%
-
- 73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
- 676Số đường chuyền262
-
- 90%Chuyền chính xác75%
-
- 10Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị3
-
- 5Cứu thua2
-
- 7Rê bóng thành công8
-
- 4Đánh chặn4
-
- 17Ném biên23
-
- 7Cản phá thành công8
-
- 3Thử thách10
-
- 28Long pass13
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 29 | 25 | 1 | 3 | 67 | 14 | 53 | 76 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 26 | 19 | 2 | 5 | 41 | 18 | 23 | 59 | B T T T H T |
3 | Stellenbosch FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 34 | 21 | 13 | 47 | B T T T B T |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 37 | 30 | 7 | 46 | T T H T H H |
5 | TS Galaxy | 29 | 9 | 11 | 9 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 9 | 9 | 10 | 20 | 25 | -5 | 36 | T B B H H B |
8 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 32 | B H H B B H |
9 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
10 | Richards Bay | 28 | 8 | 7 | 13 | 17 | 26 | -9 | 31 | B B T B T H |
11 | Marumo Gallants FC | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 38 | -13 | 31 | T T H H T H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 27 | 7 | 9 | 11 | 19 | 31 | -12 | 30 | H B B B B H |
13 | Magesi | 27 | 8 | 6 | 13 | 17 | 29 | -12 | 30 | T T T T H B |
14 | Supersport United | 27 | 6 | 9 | 12 | 17 | 27 | -10 | 27 | H H H T B B |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 16 | 32 | -16 | 27 | B H B B B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation