Kết quả Magesi vs Stellenbosch FC, 22h45 ngày 29/03
Kết quả Magesi vs Stellenbosch FC Đối đầu Magesi vs Stellenbosch FC Phong độ Magesi gần đây Phong độ Stellenbosch FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.91O 1.75
0.72U 1.75
0.971
4.00X
3.002
1.87Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.04O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magesi vs Stellenbosch FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 8
-
Magesi vs Stellenbosch FC: Diễn biến chính
- 41'0-0Sanele Barns
- 58'0-0Devon Titus
- 70'Thabang Sibanyoni (Assist:John Managa Mokone)1-0
- 78'1-0Thato Khiba
- 82'1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Magesi vs Stellenbosch FC: Số liệu thống kê
- MagesiStellenbosch FC
- 3Phạt góc11
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 7Tổng cú sút10
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 15Sút Phạt11
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 258Số đường chuyền428
-
- 63%Chuyền chính xác76%
-
- 11Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị1
-
- 3Cứu thua1
-
- 8Rê bóng thành công12
-
- 7Đánh chặn10
-
- 27Ném biên26
-
- 0Woodwork1
-
- 6Thử thách6
-
- 19Long pass28
-
- 83Pha tấn công84
-
- 66Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 29 | 25 | 1 | 3 | 67 | 14 | 53 | 76 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 26 | 19 | 2 | 5 | 41 | 18 | 23 | 59 | B T T T H T |
3 | Stellenbosch FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 34 | 21 | 13 | 47 | B T T T B T |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 37 | 30 | 7 | 46 | T T H T H H |
5 | TS Galaxy | 29 | 9 | 11 | 9 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 9 | 9 | 10 | 20 | 25 | -5 | 36 | T B B H H B |
8 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 32 | B H H B B H |
9 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
10 | Richards Bay | 28 | 8 | 7 | 13 | 17 | 26 | -9 | 31 | B B T B T H |
11 | Marumo Gallants FC | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 38 | -13 | 31 | T T H H T H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 27 | 7 | 9 | 11 | 19 | 31 | -12 | 30 | H B B B B H |
13 | Magesi | 27 | 8 | 6 | 13 | 17 | 29 | -12 | 30 | T T T T H B |
14 | Supersport United | 27 | 6 | 9 | 12 | 17 | 27 | -10 | 27 | H H H T B B |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 16 | 32 | -16 | 27 | B H B B B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation