Kết quả Werder Bremen vs VfL Bochum, 20h30 ngày 19/04
Kết quả Werder Bremen vs VfL Bochum Nhận định, Soi kèo Bremen vs Bochum, 20h30 ngày 19/4: Thắng tưng bừng Đối đầu Werder Bremen vs VfL Bochum Lịch phát sóng Werder Bremen vs VfL Bochum Phong độ Werder Bremen gần đây Phong độ VfL Bochum gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/04/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.98O 3
1.01U 3
0.851
1.85X
3.902
3.90Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs VfL Bochum
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 30
-
Werder Bremen vs VfL Bochum: Diễn biến chính
- 27'Mitchell Weiser0-0
- 34'0-0Ibrahima Sissoko
- 57'Marvin Ducksch Goal cancelled0-0
- 63'0-0Myron Boadu
Gerrit Holtmann - 68'Marco Grull
Marvin Ducksch0-0 - 68'Justin Njinmah
Oliver Burke0-0 - 68'Leonardo Bittencourt
Jens Stage0-0 - 78'0-0Samuel Bamba
Philipp Hofmann - 78'0-0Erhan Masovic
Felix Passlack - 78'0-0Moritz Broschinski
Georgios Masouras - 80'Mitchell Weiser (Assist:Justin Njinmah)1-0
- 83'Mitchell Weiser Goal awarded1-0
- 85'1-0Erhan Masovic
- 86'1-0Ibrahima Sissoko
- 86'Niklas Stark1-0
- 88'1-0Mats Pannewig
Maximilian Wittek - 89'Keke Topp
Romano Schmid1-0 - 90'1-0Timo Horn
- 90'Senne Lynen1-0
-
Werder Bremen vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
- Werder Bremen3-5-21Michael Zetterer5Amos Pieper32Marco Friedl4Niklas Stark27Felix Agu20Romano Schmid14Senne Lynen6Jens Stage8Mitchell Weiser15Oliver Burke7Marvin Ducksch11Georgios Masouras33Philipp Hofmann21Gerrit Holtmann15Felix Passlack6Ibrahima Sissoko17Tom Krauss32Maximilian Wittek14Tim Oermann13Jakov Medic5Bernardo Fernandes da Silva Junior1Timo Horn
- Đội hình dự bị
- 42Keke Topp11Justin Njinmah10Leonardo Bittencourt17Marco Grull22Julian Malatini29Issa Kabore30Mio Backhaus3Anthony Jung9Andre SilvaSamuel Bamba 18Moritz Broschinski 29Myron Boadu 9Erhan Masovic 4Mats Pannewig 24Christian Gamboa Luna 2Anthony Losilla 8Patrick Drewes 27Dani De Wit 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ole WernerDieter Hecking
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
- Werder BremenVfL Bochum
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 14Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 2Cản sút7
-
- 20Sút Phạt9
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 376Số đường chuyền408
-
- 74%Chuyền chính xác70%
-
- 9Phạm lỗi20
-
- 2Việt vị0
-
- 32Đánh đầu56
-
- 20Đánh đầu thành công24
-
- 1Cứu thua3
-
- 10Rê bóng thành công13
-
- 4Thay người5
-
- 3Đánh chặn6
-
- 22Ném biên27
-
- 10Cản phá thành công13
-
- 10Thử thách12
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 17Long pass27
-
- 75Pha tấn công141
-
- 28Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation