Kết quả Werder Bremen vs Bayern Munich, 20h30 ngày 21/09

Bundesliga 2024-2025 » vòng 4

  • Werder Bremen vs Bayern Munich: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal Michael Olise (Assist:Harry Kane)
  • 32'
    0-2
    goal Jamal Musiala (Assist:Michael Olise)
  • 38'
    0-2
    Konrad Laimer
  • 46'
    Keke Topp  
    Marvin Ducksch  
    0-2
  • 46'
    Derrick Kohn  
    Marco Grull  
    0-2
  • 57'
    0-2
     Serge Gnabry
     Kingsley Coman
  • 57'
    0-2
     Raphael Guerreiro
     Konrad Laimer
  • 57'
    0-3
    goal Harry Kane (Assist:Michael Olise)
  • 60'
    0-4
    goal Michael Olise
  • 65'
    0-5
    goal Serge Gnabry (Assist:Harry Kane)
  • 66'
    Skelly Alvero  
    Jens Stage  
    0-5
  • 68'
    0-5
    Aleksandar Pavlovic
  • 70'
    0-5
     Joao Palhinha
     Aleksandar Pavlovic
  • 70'
    0-5
     Leroy Sane
     Michael Olise
  • 76'
    0-5
     Thomas Muller
     Harry Kane
  • 77'
    0-5
    Dayot Upamecano
  • 79'
    Julian Malatini  
    Amos Pieper  
    0-5
  • 87'
    Olivier Deman  
    Felix Agu  
    0-5
  • Werder Bremen vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị

  • Werder Bremen3-5-2
    1
    Michael Zetterer
    3
    Anthony Jung
    4
    Niklas Stark
    5
    Amos Pieper
    27
    Felix Agu
    6
    Jens Stage
    14
    Senne Lynen
    20
    Romano Schmid
    8
    Mitchell Weiser
    7
    Marvin Ducksch
    17
    Marco Grull
    9
    Harry Kane
    17
    Michael Olise
    42
    Jamal Musiala
    11
    Kingsley Coman
    6
    Joshua Kimmich
    45
    Aleksandar Pavlovic
    27
    Konrad Laimer
    2
    Dayot Upamecano
    3
    Kim Min-Jae
    19
    Alphonso Davies
    26
    Sven Ulreich
    Bayern Munchen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Julian Malatini
    2Olivier Deman
    28Skelly Alvero
    19Derrick Kohn
    42Keke Topp
    30Mio Backhaus
    10Leonardo Bittencourt
    21Isak Hansen-Aaroen
    15Oliver Burke
    Serge Gnabry 7
    Leroy Sane 10
    Thomas Muller 25
    Joao Palhinha 16
    Raphael Guerreiro 22
    Mathys Tel 39
    Leon Goretzka 8
    Daniel Peretz 18
    Eric Dier 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ole Werner
    Vincent Kompany
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Werder Bremen vs Bayern Munich: Số liệu thống kê

  • Werder Bremen
    Bayern Munich
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    13
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 25%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    75%
  •  
     
  • 358
    Số đường chuyền
    844
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 18
    Long pass
    13
  •  
     
  • 49
    Pha tấn công
    184
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 29 21 6 2 83 29 54 69 T B H T T H
2 Bayer Leverkusen 29 18 9 2 63 34 29 63 T B T T T H
3 Eintracht Frankfurt 29 15 6 8 58 42 16 51 B B T T B T
4 RB Leipzig 29 13 9 7 47 37 10 48 B H T B T T
5 FSV Mainz 05 29 13 7 9 46 34 12 46 T T H B H B
6 SC Freiburg 29 13 6 10 40 45 -5 45 H H H B B T
7 Borussia Monchengladbach 29 13 5 11 46 43 3 44 T B T T H B
8 Borussia Dortmund 29 12 6 11 54 45 9 42 T B B T T H
9 Werder Bremen 29 12 6 11 47 54 -7 42 B T B T T T
10 Augsburg 29 11 9 9 33 40 -7 42 H T T H B T
11 VfB Stuttgart 29 11 7 11 52 46 6 40 B H B B T B
12 VfL Wolfsburg 29 10 8 11 51 45 6 38 T H B B B B
13 Union Berlin 29 9 7 13 26 40 -14 34 B T H T T H
14 TSG Hoffenheim 29 7 9 13 36 52 -16 30 T H B H B T
15 St. Pauli 29 8 5 16 25 35 -10 29 B H T B H T
16 Heidenheimer 29 6 4 19 32 56 -24 22 B H T T B B
17 VfL Bochum 29 5 5 19 29 61 -32 20 B T B B B B
18 Holstein Kiel 29 4 6 19 40 70 -30 18 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation