Kết quả VfL Wolfsburg vs Heidenheimer, 21h30 ngày 29/03
Kết quả VfL Wolfsburg vs Heidenheimer Nhận định, soi kèo Wolfsburg vs Heidenheim, 21h30 ngày 29/3 Đối đầu VfL Wolfsburg vs Heidenheimer Lịch phát sóng VfL Wolfsburg vs Heidenheimer Phong độ VfL Wolfsburg gần đây Phong độ Heidenheimer gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.75
0.88U 2.75
1.001
1.60X
4.332
5.00Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.08O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Volkswagen-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 27
-
VfL Wolfsburg vs Heidenheimer: Diễn biến chính
- 16'0-1
Marvin Pieringer
- 26'Vavro Denis
Konstantinos Koulierakis0-1 - 32'0-1Tim Siersleben
- 43'0-1Adrian Beck
- 46'Jonas Older Wind
Tiago Tomas0-1 - 51'0-1Jan Schoppner
- 51'Yannick Gerhardt0-1
- 61'Jakub Kaminski
Andreas Skov Olsen0-1 - 61'Lukas Nmecha
Bence Dardai0-1 - 66'0-1Jonas Fohrenbach
Marnon Busch - 73'0-1Niklas Dorsch
- 78'0-1Luca Kerber
Frans Kratzig - 78'0-1Paul Wanner
Adrian Beck - 82'Kevin Behrens
Kilian Fischer0-1 - 90'Lukas Nmecha0-1
- 90'0-1Stefan Schimmer
Niklas Dorsch
-
VfL Wolfsburg vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
- VfL Wolfsburg4-3-31Kamil Grabara21Joakim Maehle4Konstantinos Koulierakis3Sebastiaan Bornauw2Kilian Fischer31Yannick Gerhardt27Maximilian Arnold24Bence Dardai11Tiago Tomas39Patrick Wimmer7Andreas Skov Olsen12Budu Zivzivadze18Marvin Pieringer21Adrian Beck2Marnon Busch39Niklas Dorsch3Jan Schoppner13Frans Kratzig6Patrick Mainka5Benedikt Gimber4Tim Siersleben1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
- 23Jonas Older Wind17Kevin Behrens10Lukas Nmecha16Jakub Kaminski18Vavro Denis6Aster Vranckx29Marius Muller33David Odogu40Kevin ParedesStefan Schimmer 9Paul Wanner 10Luca Kerber 20Jonas Fohrenbach 19Leo Scienza 8Maximilian Breunig 14Norman Theuerkauf 30Vitus Eicher 22Sirlord Conteh 31
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ralph HasenhuttlFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Wolfsburg vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
- VfL WolfsburgHeidenheimer
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc5
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 11Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 2Cản sút1
-
- 10Sút Phạt8
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 577Số đường chuyền361
-
- 82%Chuyền chính xác73%
-
- 8Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị1
-
- 36Đánh đầu46
-
- 21Đánh đầu thành công20
-
- 3Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công16
-
- 5Thay người4
-
- 4Đánh chặn8
-
- 24Ném biên23
-
- 10Cản phá thành công16
-
- 10Thử thách11
-
- 30Long pass25
-
- 126Pha tấn công92
-
- 54Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation