Kết quả SC Freiburg vs Union Berlin, 20h30 ngày 30/03
Kết quả SC Freiburg vs Union Berlin Soi kèo phạt góc Freiburg vs Union Berlin, 20h30 ngày 30/03 Đối đầu SC Freiburg vs Union Berlin Lịch phát sóng SC Freiburg vs Union Berlin Phong độ SC Freiburg gần đây Phong độ Union Berlin gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.92O 2.5
1.07U 2.5
0.791
1.96X
3.702
3.85Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs Union Berlin
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 27
-
SC Freiburg vs Union Berlin: Diễn biến chính
- 8'0-0Tim Skarke
Woo-Yeong Jeong - 29'Lucas Holer (Assist:Vincenzo Grifo)1-0
- 30'1-1
Khedira Rani
- 48'1-2
Andrej Ilic (Assist:Tim Skarke)
- 58'Florian Muller
Noah Atubolu1-2 - 58'Eren Dinkci
Lucas Holer1-2 - 67'Jan-Niklas Beste
Christian Gunter1-2 - 67'Lukas Kubler
Kiliann Sildillia1-2 - 68'1-2Khedira Rani
- 69'1-2Andras Schafer
Tim Skarke - 76'Matthias Ginter1-2
- 81'1-2Andrej Ilic
- 85'1-2Laszlo Benes
Andrej Ilic - 85'1-2Lucas Tousart
Janik Haberer - 85'1-2Marin Ljubicic
Benedict Hollerbach - 86'Johan Manzambi
Maximilian Eggestein1-2 - 88'1-2Andras Schafer
- 89'1-2Josip Juranovic
- 89'Johan Manzambi1-2
- 90'Eren Dinkci1-2
-
SC Freiburg vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
- SC Freiburg4-4-1-11Noah Atubolu30Christian Gunter3Philipp Lienhart28Matthias Ginter25Kiliann Sildillia32Vincenzo Grifo6Patrick Osterhage8Maximilian Eggestein42Ritsu Doan9Lucas Holer38Michael Gregoritsch11Woo-Yeong Jeong23Andrej Ilic16Benedict Hollerbach28Christopher Trimmel8Khedira Rani19Janik Haberer18Josip Juranovic5Danilho Doekhi14Leopold Querfeld4Diogo Leite1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
- 19Jan-Niklas Beste21Florian Muller17Lukas Kubler18Eren Dinkci44Johan Manzambi33Jordy Makengo37Max Rosenfelder27Nicolas Hofler20Chukwubuike AdamuMarin Ljubicic 27Lucas Tousart 29Tim Skarke 21Andras Schafer 13Laszlo Benes 20Jerome Roussillon 26Tom Rothe 15Alexander Schwolow 37Kevin Vogt 2
- Huấn luyện viên (HLV)
- Julian SchusterSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs Union Berlin: Số liệu thống kê
- SC FreiburgUnion Berlin
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 9Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 2Cản sút1
-
- 11Sút Phạt8
-
- 72%Kiểm soát bóng28%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 608Số đường chuyền240
-
- 84%Chuyền chính xác68%
-
- 8Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị1
-
- 45Đánh đầu47
-
- 22Đánh đầu thành công24
-
- 4Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công17
-
- 5Thay người5
-
- 6Đánh chặn4
-
- 17Ném biên13
-
- 10Cản phá thành công17
-
- 3Thử thách11
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 17Long pass23
-
- 134Pha tấn công65
-
- 50Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
10 | VfB Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 7 | 40 | H B H B B T |
11 | Werder Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | -8 | 39 | B B T B T T |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation