Kết quả Holstein Kiel vs Eintracht Frankfurt, 20h30 ngày 29/09
Kết quả Holstein Kiel vs Eintracht Frankfurt Nhận định, Soi kèo Holstein Kiel vs Eintracht Frankfurt, 20h30 ngày 29/9 Phong độ Holstein Kiel gần đây Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/09/202420:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.93O 3.25
1.05U 3.25
0.831
4.00X
4.202
1.75Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.90O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Holstein Kiel vs Eintracht Frankfurt
-
Sân vận động: Holstein Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 5
-
Holstein Kiel vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính
- 25'0-1
Omar Marmoush (Assist:Lucas Silva Melo,Tuta)
- 30'Shuto Machino1-1
- 35'1-1Aurele Amenda
- 36'Shuto Machino Goal Disallowed1-1
- 46'1-1Mahmoud Dahoud
Aurele Amenda - 47'1-2
Igor Matanovic (Assist:Omar Marmoush)
- 50'Shuto Machino2-2
- 51'Finn Dominik Porath2-2
- 60'Nicolai Remberg
Armin Gigovic2-2 - 65'2-3
Omar Marmoush
- 67'Steven Skrzybski
Finn Dominik Porath2-3 - 68'2-3Can Yilmaz Uzun
Eric Junior Dina Ebimbe - 68'2-3Mario Gotze
Igor Matanovic - 70'2-3Robin Koch
- 74'2-4
Lucas Silva Melo,Tuta (Assist:Omar Marmoush)
- 78'Fiete Arp
Shuto Machino2-4 - 78'Tymoteusz Puchacz
Carl Johansson2-4 - 80'2-4Hugo Emanuel Larsson
- 83'2-4Ansgar Knauff
Fares Chaibi - 86'2-4Ellyes Skhiri
Hugo Emanuel Larsson
-
Holstein Kiel vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị
- Holstein Kiel3-5-21Timon Moritz Weiner14Max Geschwill5Carl Johansson17Timo Becker8Finn Dominik Porath37Armin Gigovic24Magnus Knudsen10Lewis Holtby23Lasse Rosenboom9Benedikt Pichler18Shuto Machino9Igor Matanovic8Fares Chaibi7Omar Marmoush26Eric Junior Dina Ebimbe35Lucas Silva Melo,Tuta16Hugo Emanuel Larsson13Rasmus Nissen Kristensen5Aurele Amenda4Robin Koch3Arthur Theate40Kaua Santos
- Đội hình dự bị
- 22Nicolai Remberg7Steven Skrzybski20Fiete Arp27Tymoteusz Puchacz21Dahne Thomas15Marvin Schulz3Marco Komenda6Marko Ivezic33Dominik JavorcekAnsgar Knauff 36Mario Gotze 27Mahmoud Dahoud 18Ellyes Skhiri 15Can Yilmaz Uzun 20Jens Grahl 33Nathaniel Brown 21Nnamdi Collins 34Timothy Chandler 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marcel RappDino Toppmoller
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Holstein Kiel vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê
- Holstein KielEintracht Frankfurt
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc9
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút20
-
- 5Sút trúng cầu môn10
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 3Cản sút7
-
- 13Sút Phạt15
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 381Số đường chuyền421
-
- 79%Chuyền chính xác85%
-
- 12Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị1
-
- 27Đánh đầu39
-
- 14Đánh đầu thành công19
-
- 6Cứu thua3
-
- 15Rê bóng thành công9
-
- 4Thay người5
-
- 9Đánh chặn8
-
- 20Ném biên17
-
- 15Cản phá thành công9
-
- 3Thử thách5
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 31Long pass25
-
- 74Pha tấn công102
-
- 37Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation