Kết quả Eintracht Frankfurt vs Augsburg, 21h30 ngày 07/12
Kết quả Eintracht Frankfurt vs Augsburg Nhận định, Soi kèo Eintracht Frankfurt vs FC Augsburg, 21h30 ngày 7/12 Đối đầu Eintracht Frankfurt vs Augsburg Lịch phát sóng Eintracht Frankfurt vs Augsburg Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây Phong độ Augsburg gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202421:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.84O 3
0.97U 3
0.891
1.64X
4.502
4.85Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.14O 1.25
0.99U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs Augsburg
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 13
-
Eintracht Frankfurt vs Augsburg: Diễn biến chính
- 1'0-0Keven Schlotterbeck
- 12'Niels Nkounkou0-0
- 46'Nathaniel Brown
Niels Nkounkou0-0 - 55'Hugo Ekitike (Assist:Ansgar Knauff)1-0
- 60'1-1
Phillip Tietz (Assist:Elvis Rexhbecaj)
- 67'1-1Robert Gumny
Henri Koudossou - 67'1-1Arne Maier
Elvis Rexhbecaj - 71'1-2
Samuel Essende
- 72'Oscar Hojlund
Ansgar Knauff1-2 - 72'Jean Negoce
Fares Chaibi1-2 - 72'Can Yilmaz Uzun
Mahmoud Dahoud1-2 - 74'Can Yilmaz Uzun2-2
- 80'2-2Maximilian Bauer
Marius Wolf - 80'2-2Ruben Vargas
Phillip Tietz - 90'2-2Ruben Vargas
- 90'Robin Koch2-2
- 90'Igor Matanovic
Hugo Ekitike2-2
-
Eintracht Frankfurt vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
- Eintracht Frankfurt4-2-2-21Kevin Trapp29Niels Nkounkou3Arthur Theate4Robin Koch13Rasmus Nissen Kristensen18Mahmoud Dahoud35Lucas Silva Melo,Tuta8Fares Chaibi36Ansgar Knauff11Hugo Ekitike7Omar Marmoush21Phillip Tietz9Samuel Essende11Marius Wolf19Frank Ogochukwu Onyeka17Kristijan Jakic8Elvis Rexhbecaj44Henri Koudossou5Chrislain Matsima6Jeffrey Gouweleeuw31Keven Schlotterbeck22Nediljko Labrovic
- Đội hình dự bị
- 9Igor Matanovic6Oscar Hojlund19Jean Negoce21Nathaniel Brown20Can Yilmaz Uzun34Nnamdi Collins27Mario Gotze15Ellyes Skhiri40Kaua SantosArne Maier 10Maximilian Bauer 23Robert Gumny 2Ruben Vargas 16Steve Mounie 15Alexis Claude Maurice 20Daniel Klein 25Noahkai Banks 40
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dino ToppmollerJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs Augsburg: Số liệu thống kê
- Eintracht FrankfurtAugsburg
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 6Cản sút1
-
- 9Sút Phạt17
-
- 67%Kiểm soát bóng33%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 571Số đường chuyền275
-
- 84%Chuyền chính xác72%
-
- 17Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị4
-
- 21Đánh đầu33
-
- 14Đánh đầu thành công13
-
- 1Cứu thua2
-
- 20Rê bóng thành công11
-
- 5Thay người4
-
- 17Đánh chặn7
-
- 21Ném biên22
-
- 20Cản phá thành công10
-
- 10Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 24Long pass22
-
- 122Pha tấn công76
-
- 64Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 30 | 22 | 6 | 2 | 87 | 29 | 58 | 72 | B H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 30 | 18 | 10 | 2 | 64 | 35 | 29 | 64 | B T T T H H |
3 | Eintracht Frankfurt | 30 | 15 | 7 | 8 | 58 | 42 | 16 | 52 | B T T B T H |
4 | RB Leipzig | 30 | 13 | 10 | 7 | 48 | 38 | 10 | 49 | H T B T T H |
5 | SC Freiburg | 30 | 14 | 6 | 10 | 43 | 47 | -4 | 48 | H H B B T T |
6 | FSV Mainz 05 | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 36 | 12 | 47 | T H B H B H |
7 | Borussia Dortmund | 30 | 13 | 6 | 11 | 57 | 47 | 10 | 45 | B B T T H T |
8 | Werder Bremen | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 54 | -6 | 45 | T B T T T T |
9 | Borussia Monchengladbach | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 46 | 2 | 44 | B T T H B B |
10 | Augsburg | 30 | 11 | 10 | 9 | 33 | 40 | -7 | 43 | T T H B T H |
11 | VfB Stuttgart | 30 | 11 | 8 | 11 | 56 | 50 | 6 | 41 | H B B T B H |
12 | VfL Wolfsburg | 30 | 10 | 9 | 11 | 53 | 47 | 6 | 39 | H B B B B H |
13 | Union Berlin | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 44 | -14 | 35 | T H T T H H |
14 | St. Pauli | 30 | 8 | 6 | 16 | 26 | 36 | -10 | 30 | H T B H T H |
15 | TSG Hoffenheim | 30 | 7 | 9 | 14 | 38 | 55 | -17 | 30 | H B H B T B |
16 | Heidenheimer | 30 | 6 | 4 | 20 | 32 | 60 | -28 | 22 | H T T B B B |
17 | VfL Bochum | 30 | 5 | 5 | 20 | 29 | 62 | -33 | 20 | T B B B B B |
18 | Holstein Kiel | 30 | 4 | 7 | 19 | 41 | 71 | -30 | 19 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation