Kết quả Borussia Dortmund vs FSV Mainz 05, 22h30 ngày 30/03
Kết quả Borussia Dortmund vs FSV Mainz 05 Nhận định, soi kèo Dortmund vs Mainz, 22h30 ngày 30/3 Đối đầu Borussia Dortmund vs FSV Mainz 05 Lịch phát sóng Borussia Dortmund vs FSV Mainz 05 Phong độ Borussia Dortmund gần đây Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.75
0.98U 2.75
0.901
1.62X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 27
-
Borussia Dortmund vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
- 39'Maximilian Beier (Assist:Karim Adeyemi)1-0
- 42'Emre Can (Assist:Nico Schlotterbeck)2-0
- 45'Yan Bueno Couto2-0
- 62'Daniel Svensson
Yan Bueno Couto2-0 - 66'2-0Nikolas Konrad Veratschnig
Silvan Widmer - 66'2-0Hong Hyun Seok
Lee Jae Sung - 71'2-0Nelson Weiper
Jonathan Michael Burkardt - 72'Maximilian Beier (Assist:Nico Schlotterbeck)3-0
- 76'3-1
Paul Nebel (Assist:Nadiem Amiri)
- 79'Carney Chukwuemeka
Julian Brandt3-1 - 79'Niklas Sule
Salih Ozcan3-1 - 88'3-1Armindo Sieb
Paul Nebel - 88'3-1Arnaud Nordin
Anthony Caci - 89'Nico Schlotterbeck3-1
- 90'Ramy Bensebaini
Waldemar Anton3-1 - 90'Jamie Bynoe-Gittens
Karim Adeyemi3-1
-
Borussia Dortmund vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
- Borussia Dortmund3-1-4-21Gregor Kobel4Nico Schlotterbeck23Emre Can3Waldemar Anton6Salih Ozcan26Julian Ryerson10Julian Brandt13Pascal Gross2Yan Bueno Couto27Karim Adeyemi14Maximilian Beier29Jonathan Michael Burkardt8Paul Nebel7Lee Jae Sung19Anthony Caci6Kaishu Sano18Nadiem Amiri30Silvan Widmer21Danny Vieira da Costa3Moritz Jenz25Andreas Hanche-Olsen27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
- 5Ramy Bensebaini25Niklas Sule24Daniel Svensson43Jamie Bynoe-Gittens17Carney Chukwuemeka16Julien Duranville36Rodney Elongo-Yombo33Alexander Niklas Meyer7Giovanni ReynaNikolas Konrad Veratschnig 22Arnaud Nordin 9Armindo Sieb 11Nelson Weiper 44Hong Hyun Seok 14Maxim Leitsch 5Lasse RieB 1Daniel Batz 33Lennard Maloney 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Niko KovacBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Borussia Dortmund vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
- Borussia DortmundFSV Mainz 05
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 18Tổng cú sút12
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 6Cản sút5
-
- 8Sút Phạt10
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 424Số đường chuyền534
-
- 75%Chuyền chính xác79%
-
- 10Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị2
-
- 42Đánh đầu34
-
- 21Đánh đầu thành công17
-
- 2Cứu thua4
-
- 24Rê bóng thành công26
-
- 5Thay người5
-
- 9Đánh chặn8
-
- 13Ném biên25
-
- 24Cản phá thành công26
-
- 12Thử thách14
-
- 3Kiến tạo thành bàn1
-
- 24Long pass24
-
- 114Pha tấn công123
-
- 51Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 28 | 21 | 5 | 2 | 81 | 27 | 54 | 68 | T T B H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 28 | 18 | 8 | 2 | 63 | 34 | 29 | 62 | T T B T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | FSV Mainz 05 | 28 | 13 | 7 | 8 | 46 | 32 | 14 | 46 | T T T H B H |
5 | RB Leipzig | 28 | 12 | 9 | 7 | 44 | 35 | 9 | 45 | H B H T B T |
6 | Borussia Monchengladbach | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 41 | 4 | 44 | B T B T T H |
7 | SC Freiburg | 28 | 12 | 6 | 10 | 38 | 44 | -6 | 42 | T H H H B B |
8 | Borussia Dortmund | 28 | 12 | 5 | 11 | 52 | 43 | 9 | 41 | T T B B T T |
9 | VfB Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 7 | 40 | H B H B B T |
10 | Werder Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | -8 | 39 | B B T B T T |
11 | Augsburg | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 39 | -8 | 39 | T H T T H B |
12 | VfL Wolfsburg | 28 | 10 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 38 | H T H B B B |
13 | Union Berlin | 28 | 9 | 6 | 13 | 26 | 40 | -14 | 33 | B B T H T T |
14 | TSG Hoffenheim | 28 | 6 | 9 | 13 | 34 | 52 | -18 | 27 | H T H B H B |
15 | St. Pauli | 28 | 7 | 5 | 16 | 23 | 34 | -11 | 26 | B B H T B H |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 28 | 5 | 5 | 18 | 28 | 59 | -31 | 20 | H B T B B B |
18 | Holstein Kiel | 28 | 4 | 6 | 18 | 39 | 68 | -29 | 18 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation