Kết quả Bayern Munich vs Eintracht Frankfurt, 20h30 ngày 27/04
Kết quả Bayern Munich vs Eintracht Frankfurt Nhận định Bayern Munich vs Frankfurt, 20h30 ngày 27/4 Đối đầu Bayern Munich vs Eintracht Frankfurt Lịch phát sóng Bayern Munich vs Eintracht Frankfurt Phong độ Bayern Munich gần đây Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
- Thứ bảy, Ngày 27/04/202420:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.94+1.75
0.94O 3.5
0.88U 3.5
1.001
1.29X
6.002
9.00Hiệp 1-0.75
0.98+0.75
0.92O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs Eintracht Frankfurt
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 31
-
Bayern Munich vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính
- 9'Harry Kane (Assist:Konrad Laimer)1-0
- 23'1-1
Hugo Ekitike (Assist:Willian Joel Pacho Tenorio)
- 28'Aleksandar Pavlovic
Konrad Laimer1-1 - 46'Kim Min-Jae
Matthijs de Ligt1-1 - 60'1-1Robin Koch
- 60'Thomas Muller Penalty awarded1-1
- 61'Harry Kane2-1
- 62'2-1Ellyes Skhiri
- 64'2-1Mario Gotze
- 69'Mathys Tel
Joshua Kimmich2-1 - 69'Alphonso Davies
Noussair Mazraoui2-1 - 70'2-1Niels Nkounkou
Eric Junior Dina Ebimbe - 70'2-1Jean Négoce
Hugo Ekitike - 77'2-1Donny van de Beek
Aurelio Buta - 77'2-1Hugo Emanuel Larsson
Mario Gotze - 81'Lovro Zvonarek
Raphael Guerreiro2-1 - 88'2-1Timothy Chandler
Ellyes Skhiri
-
Bayern Munchen vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị
- Bayern Munchen4-2-3-11Manuel Neuer40Noussair Mazraoui15Eric Dier4Matthijs de Ligt6Joshua Kimmich8Leon Goretzka27Konrad Laimer22Raphael Guerreiro13Eric Maxim Choupo-Moting25Thomas Muller9Harry Kane11Hugo Ekitike7Omar Marmoush24Aurelio Buta36Ansgar Knauff15Ellyes Skhiri27Mario Gotze26Eric Junior Dina Ebimbe35Lucas Silva Melo,Tuta4Robin Koch3Willian Joel Pacho Tenorio1Kevin Trapp
- Đội hình dự bị
- 19Alphonso Davies34Lovro Zvonarek39Mathys Tel45Aleksandar Pavlovic3Kim Min-Jae26Sven Ulreich17Bryan ZaragozaNiels Nkounkou 29Jean Négoce 19Donny van de Beek 25Hugo Emanuel Larsson 16Timothy Chandler 22Hrvoje Smolcic 5Jens Grahl 33Philipp Max 31Makoto HASEBE 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vincent KompanyDino Toppmoller
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê
- Bayern MunichEintracht Frankfurt
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 20Tổng cú sút10
-
- 9Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 6Cản sút3
-
- 5Sút Phạt4
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 673Số đường chuyền424
-
- 90%Chuyền chính xác83%
-
- 11Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị2
-
- 27Đánh đầu25
-
- 14Đánh đầu thành công12
-
- 2Cứu thua7
-
- 20Rê bóng thành công15
-
- 5Thay người5
-
- 13Đánh chặn14
-
- 22Ném biên13
-
- 20Cản phá thành công15
-
- 5Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 139Pha tấn công98
-
- 62Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation