Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Cruzeiro vs Atletico Mineiro, 06h30 ngày 19/5
Kết quả Cruzeiro vs Atletico Mineiro Đối đầu Cruzeiro vs Atletico Mineiro Phong độ Cruzeiro gần đây Phong độ Atletico Mineiro gần đây
VĐQG Brazil 2025: Cruzeiro vs Atletico Mineiro
- Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/5/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cruzeiro vs Atletico Mineiro trước đây
- 10/02/2025Cruzeiro0 - 2Atletico Mineiro0 - 0L
- 08/04/2024Cruzeiro1 - 3Atletico Mineiro0 - 0L
- 31/03/2024Atletico Mineiro2 - 2Cruzeiro2 - 0D
- 04/02/2024Atletico Mineiro0 - 2Cruzeiro0 - 0W
- 14/02/2023Cruzeiro1 - 1Atletico Mineiro0 - 0D
- 19/01/2025Atletico Mineiro0 - 0Cruzeiro0 - 0D
- 11/08/2024Cruzeiro0 - 0Atletico Mineiro0 - 0D
- 21/04/2024Atletico Mineiro3 - 0Cruzeiro3 - 0L
- 23/10/2023Atletico Mineiro0 - 1Cruzeiro0 - 0W
- 04/06/2023Cruzeiro0 - 1Atletico Mineiro0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Cruzeiro vs Atletico Mineiro
- Thống kê lịch sử đối đầu Cruzeiro vs Atletico Mineiro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cruzeiro vs Atletico Mineiro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 1 Mineiro Brazil | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Brazil | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cruzeiro vs Atletico Mineiro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cruzeiro (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Cruzeiro (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cruzeiro thắng
Bại: là số trận Cruzeiro thua
Thắng: là số trận Cruzeiro thắng
Bại: là số trận Cruzeiro thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cruzeiro và Atletico Mineiro trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 8 | 6 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 19 | T T T B T T |
2 | Flamengo | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 4 | 13 | 17 | T T H T B T |
3 | Bragantino | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 17 | T T T T T H |
4 | Cruzeiro | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H T B T T T |
5 | Ceara | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B H T H T |
6 | Fluminense RJ | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | T T H B T B |
7 | Atletico Mineiro | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 | H B T H T T |
8 | Bahia | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B T T T B |
9 | Botafogo RJ | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 5 | 5 | 11 | B H B T B T |
10 | Vasco da Gama | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B B B T |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | B B T B T B |
12 | Mirassol | 8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 10 | H T H H B T |
13 | Fortaleza | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H H T B |
14 | Internacional RS | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | H B H T B B |
15 | Vitoria BA | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | H T H H B T |
16 | Gremio (RS) | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 12 | -5 | 9 | B B H H T H |
17 | Sao Paulo | 8 | 1 | 6 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | H H T H H B |
18 | Juventude | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 7 | T B H B B B |
19 | Santos | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 5 | B T B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 2 | B B H B B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil