Kết quả Coritiba PR vs America MG, 07h35 ngày 20/05
Kết quả Coritiba PR vs America MG Đối đầu Coritiba PR vs America MG Phong độ Coritiba PR gần đây Phong độ America MG gần đây
- Thứ ba, Ngày 20/05/202507:35
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2
0.87U 2
0.951
2.25X
2.882
3.13Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coritiba PR vs America MG
-
Sân vận động: Couto Pereira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 8
-
Coritiba PR vs America MG: Diễn biến chính
- 10'Sebastian Gomez0-0
- 10'0-0Zanetti Toledo Stenio
- 24'Sebastian Gomez1-0
- 36'Maicon Pereira Roque
Guilherme Vargas1-0 - 58'Wallisson Luiz
Vinicius Romualdo dos Santos1-0 - 58'Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Gustavo Coutinho1-0 - 59'1-0Fernando Elizari
Kaua Diniz - 59'1-0Marlon Matheus Lopes do Nascimento
Paulo Ricardo Alves Ibelli - 67'Luiz Felipe da Rosa Machado1-0
- 68'1-0Samuel Alves Barroso
Mariano Ferreira Filho - 68'1-0Gustavo Cesar Mendonca Gravino Gustavinh
Zanetti Toledo Stenio - 68'Ruan Assis
Luiz Felipe da Rosa Machado1-0 - 68'Geovane Batista de Faria
Nicolas Mores da Cruz1-0 - 72'Maicon Pereira Roque1-0
- 74'1-0Jhosefer
- 74'Jose Carlos Cracco Neto,Zeca1-0
- 77'1-0Renato Marques
Jhosefer - 82'1-0Renato Marques
- 90'Geovane Batista de Faria1-0
-
Coritiba PR vs America MG: Đội hình chính và dự bị
- Coritiba PR4-4-21Pedro Luccas Morisco da Silva73Jose Carlos Cracco Neto,Zeca26Halisson Bruno Melo dos Santos15Guilherme Vargas20Alex da Silva10Josue Filipe Soares Pesqueira19Sebastian Gomez36Vinicius Romualdo dos Santos8Luiz Felipe da Rosa Machado7Nicolas Mores da Cruz91Gustavo Coutinho22Lucas Figueiredo dos Santos9Willian Gomes de Siqueira17Zanetti Toledo Stenio15Kaua Diniz88Cauan Barros21Jhosefer23Mariano Ferreira Filho18Julio Cesar Alves Goncalves3Lucas Cavalcante Silva Afonso29Paulo Ricardo Alves Ibelli1Matheus Mendes Werneck de Oliveira
- Đội hình dự bị
- 67Benassi49Guilherme Augusto Alves Dellatorre27Carlos Maria De Pena Bonino5Geovane Batista de Faria38Geovane Meurer16Joao Vitor3Maicon Pereira Roque12Pedro Rangel97Ruan Assis23Tiago Coser70Wallisson LuizFernando Elizari 5Felipe Amaral 8Gustavo Cesar Mendonca Gravino Gustavinh 30Jori 12Kauan Cristtyan 47Marlon Matheus Lopes do Nascimento 6Miqueias Cabral Evaristo 42Pedro Barcelos 4Renato Marques 78Ricardo Cesar Dantas da Silva 45Samuel Alves Barroso 71Yago Souza 40
- Huấn luyện viên (HLV)
- Fabian Daniel Bustos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Coritiba PR vs America MG: Số liệu thống kê
- Coritiba PRAmerica MG
- 9Phạt góc6
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 5Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút16
-
- 6Sút trúng cầu môn10
-
- 3Sút ra ngoài6
-
- 2Cản sút4
-
- 12Sút Phạt22
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 297Số đường chuyền438
-
- 82%Chuyền chính xác82%
-
- 22Phạm lỗi12
-
- 4Việt vị1
-
- 11Cứu thua5
-
- 13Rê bóng thành công11
-
- 3Đánh chặn5
-
- 22Ném biên30
-
- 13Cản phá thành công11
-
- 2Thử thách3
-
- 28Long pass19
-
- 86Pha tấn công97
-
- 29Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H B T T T H |
2 | Remo Belem (PA) | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 16 | H T H T T H |
3 | Vila Nova | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | H T T T B T |
4 | CRB AL | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 15 | T B H H H T |
5 | Avai FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B H H |
6 | Gremio Novorizontin | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H H T B H T |
7 | Operario Ferroviario PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | B H B T T T |
8 | Chapecoense SC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | T T B T H T |
9 | Coritiba PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 5 | 2 | 13 | H B T B B T |
10 | Cuiaba | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H B B |
11 | Ferroviaria SP | 8 | 2 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H B T H H |
12 | Atletico Clube Goianiense | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H T H H |
13 | Atletico Paranaense | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B B H B |
14 | America MG | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | T T B B H B |
15 | Criciuma | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 6 | T H H B H B |
16 | Volta Redonda | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 6 | -3 | 6 | B H B T H H |
17 | Athletic Club MG | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | B B T B T B |
18 | Botafogo SP | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 5 | H B B T B B |
19 | SC Paysandu Para | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | B H H B H H |
20 | Amazonas FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B H B H H |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil