Đối đầu Santa Clara vs Sporting Braga, 00h00 ngày 23/12
Kết quả Santa Clara vs Sporting Braga Đối đầu Santa Clara vs Sporting Braga Phong độ Santa Clara gần đây Phong độ Sporting Braga gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Santa Clara vs Sporting Braga
- Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santa Clara vs Sporting Braga trước đây
- 15/05/2023Sporting Braga5 - 3Santa Clara3 - 1L
- 06/01/2023Santa Clara0 - 4Sporting Braga0 - 2L
- 01/03/2022Sporting Braga0 - 0Santa Clara0 - 0D
- 27/09/2021Santa Clara1 - 1Sporting Braga0 - 0D
- 15/02/2021Santa Clara0 - 1Sporting Braga0 - 1L
- 26/09/2020Sporting Braga0 - 1Santa Clara0 - 1W
- 06/06/2020Santa Clara3 - 2Sporting Braga1 - 1W
- 29/10/2019Sporting Braga2 - 0Santa Clara1 - 0L
- 21/11/2021Sporting Braga6 - 0Santa Clara3 - 0L
- 30/01/2021Sporting Braga2 - 1Santa Clara2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Santa Clara vs Sporting Braga
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Clara vs Sporting Braga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Clara vs Sporting Braga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 2 | 2 | 4 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Clara vs Sporting Braga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Clara (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Santa Clara (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santa Clara thắng
Bại: là số trận Santa Clara thua
Thắng: là số trận Santa Clara thắng
Bại: là số trận Santa Clara thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santa Clara và Sporting Braga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
2 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Santa Clara | 14 | 9 | 0 | 5 | 16 | 13 | 3 | 27 | T B T T T B |
5 | Sporting Braga | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 25 | T T B T H H |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: