Đối đầu Rio Ave vs Vitoria Guimaraes, 03h45 ngày 17/12
Kết quả Rio Ave vs Vitoria Guimaraes Đối đầu Rio Ave vs Vitoria Guimaraes Phong độ Rio Ave gần đây Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Rio Ave vs Vitoria Guimaraes
- Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/12/2024 03:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rio Ave vs Vitoria Guimaraes trước đây
- 04/05/2024Rio Ave2 - 1Vitoria Guimaraes1 - 0W
- 23/12/2023Vitoria Guimaraes1 - 0Rio Ave0 - 0L
- 14/05/2023Rio Ave0 - 1Vitoria Guimaraes0 - 0L
- 08/01/2023Vitoria Guimaraes0 - 0Rio Ave0 - 0D
- 14/02/2021Vitoria Guimaraes1 - 3Rio Ave0 - 2W
- 28/09/2020Rio Ave0 - 0Vitoria Guimaraes0 - 0D
- 28/01/2020Vitoria Guimaraes1 - 2Rio Ave0 - 2W
- 08/09/2019Rio Ave1 - 1Vitoria Guimaraes1 - 1D
- 16/07/2023Rio Ave1 - 1Vitoria Guimaraes0 - 1D
- 17/07/2019Rio Ave0 - 1Vitoria Guimaraes0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rio Ave vs Vitoria Guimaraes
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Ave vs Vitoria Guimaraes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Ave vs Vitoria Guimaraes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 3 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Ave vs Vitoria Guimaraes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rio Ave (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Rio Ave (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rio Ave thắng
Bại: là số trận Rio Ave thua
Thắng: là số trận Rio Ave thắng
Bại: là số trận Rio Ave thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rio Ave và Vitoria Guimaraes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
2 | Benfica | 13 | 10 | 2 | 1 | 32 | 8 | 24 | 32 | T T T T T H |
3 | FC Porto | 13 | 10 | 1 | 2 | 31 | 9 | 22 | 31 | T T T B T H |
4 | Santa Clara | 14 | 9 | 0 | 5 | 16 | 13 | 3 | 27 | T B T T T B |
5 | Sporting Braga | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 13 | 9 | 24 | B T T B T H |
6 | Vitoria Guimaraes | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | H H T B T B |
7 | Moreirense | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | T B T B T B |
8 | FC Famalicao | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | H B T H B H |
9 | Casa Pia AC | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 17 | -4 | 17 | T H H B H T |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
11 | Rio Ave | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 23 | -10 | 15 | H B H T T B |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | Estrela da Amadora | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 22 | -10 | 12 | B H B T B T |
14 | Nacional da Madeira | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 17 | -9 | 12 | B T B H B T |
15 | AVS Futebol SAD | 14 | 2 | 6 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | B B H B H H |
16 | Boavista FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 10 | 19 | -9 | 11 | B T B H H B |
17 | FC Arouca | 14 | 3 | 2 | 9 | 8 | 23 | -15 | 11 | B B H B B T |
18 | SC Farense | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 20 | -13 | 9 | B B H T H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: