Đối đầu Moreirense vs Rio Ave, 02h30 ngày 14/4
Kết quả Moreirense vs Rio Ave Đối đầu Moreirense vs Rio Ave Phong độ Moreirense gần đây Phong độ Rio Ave gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Moreirense vs Rio Ave
- Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moreirense vs Rio Ave trước đây
- 30/11/2024Rio Ave3 - 2Moreirense1 - 0L
- 02/03/2024Moreirense0 - 0Rio Ave0 - 0D
- 02/10/2023Rio Ave0 - 4Moreirense0 - 2W
- 14/03/2021Moreirense1 - 1Rio Ave0 - 1D
- 01/11/2020Rio Ave2 - 0Moreirense1 - 0L
- 13/06/2020Moreirense0 - 1Rio Ave0 - 1L
- 31/10/2019Rio Ave1 - 1Moreirense0 - 1D
- 13/07/2024Rio Ave1 - 2Moreirense1 - 2W
- 17/11/2023Moreirense2 - 0Rio Ave0 - 0W
- 12/07/2023Moreirense0 - 2Rio Ave0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Moreirense vs Rio Ave
- Thống kê lịch sử đối đầu Moreirense vs Rio Ave: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moreirense vs Rio Ave: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 7 | 1 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moreirense vs Rio Ave: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moreirense (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Moreirense (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moreirense thắng
Bại: là số trận Moreirense thua
Thắng: là số trận Moreirense thắng
Bại: là số trận Moreirense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moreirense và Rio Ave trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 29 | 21 | 6 | 2 | 75 | 24 | 51 | 69 | T T T T H T |
2 | Benfica | 29 | 22 | 3 | 4 | 71 | 25 | 46 | 69 | T T T T T H |
3 | Sporting Braga | 29 | 18 | 6 | 5 | 49 | 25 | 24 | 60 | B T T T H T |
4 | FC Porto | 29 | 18 | 5 | 6 | 55 | 25 | 30 | 59 | T B T T B T |
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 12 | 12 | 5 | 41 | 29 | 12 | 48 | T T T H T T |
6 | Santa Clara | 29 | 14 | 4 | 11 | 28 | 28 | 0 | 46 | B H T T B B |
7 | FC Famalicao | 29 | 11 | 10 | 8 | 38 | 31 | 7 | 43 | B T B T T T |
8 | Casa Pia AC | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 37 | -3 | 40 | B B B T H B |
9 | Estoril | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 46 | -8 | 39 | B H H B T B |
10 | Moreirense | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 35 | H H T H T B |
11 | Nacional da Madeira | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 38 | -11 | 32 | T B T B B T |
12 | FC Arouca | 29 | 7 | 9 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B T H B B H |
13 | Rio Ave | 28 | 7 | 8 | 13 | 30 | 47 | -17 | 29 | T B B B B T |
14 | Gil Vicente | 29 | 6 | 8 | 15 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B B T B B |
15 | Estrela da Amadora | 29 | 6 | 8 | 15 | 22 | 42 | -20 | 26 | H H B B T B |
16 | AVS Futebol SAD | 29 | 4 | 11 | 14 | 22 | 48 | -26 | 23 | T B B B B B |
17 | SC Farense | 29 | 4 | 9 | 16 | 20 | 40 | -20 | 21 | B H B B H T |
18 | Boavista FC | 29 | 4 | 6 | 19 | 19 | 47 | -28 | 18 | T B B B T B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: