Đối đầu Maritimo vs SL Benfica B, 22h30 ngày 01/12
Kết quả Maritimo vs SL Benfica B Đối đầu Maritimo vs SL Benfica B Phong độ Maritimo gần đây Phong độ SL Benfica B gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Maritimo vs SL Benfica B
- Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maritimo vs SL Benfica B trước đây
- 04/02/2024Maritimo3 - 1SL Benfica B1 - 1W
- 27/08/2023SL Benfica B0 - 1Maritimo0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Maritimo vs SL Benfica B
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritimo vs SL Benfica B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritimo vs SL Benfica B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritimo vs SL Benfica B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maritimo (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Maritimo (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maritimo thắng
Bại: là số trận Maritimo thua
Thắng: là số trận Maritimo thắng
Bại: là số trận Maritimo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maritimo và SL Benfica B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 14 | 7 | 24 | T T H B T T |
2 | CD Tondela | 11 | 6 | 5 | 0 | 25 | 11 | 14 | 23 | T T T T T H |
3 | SL Benfica B | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 23 | T T B H T T |
4 | Viseu | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 12 | 7 | 21 | H B T H T T |
5 | GD Chaves | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | B H T T T T |
6 | SCU Torreense | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 14 | 1 | 19 | B B T H T T |
7 | Leixoes | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 18 | T B T B T B |
8 | Uniao Leiria | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | B B B T B T |
9 | Feirense | 13 | 3 | 6 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H H B H T B |
10 | Maritimo | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 18 | -2 | 15 | T T T B B B |
11 | Vizela | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | T H H H B H |
12 | FC Felgueiras | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 14 | -1 | 12 | H T B H B B |
13 | Alverca | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 15 | -4 | 12 | H H H B T B |
14 | Pacos de Ferreira | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 12 | B T T H B H |
15 | Portimonense | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 20 | -6 | 10 | B H H T B B |
16 | CD Mafra | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B H B T H B |
17 | Porto B | 11 | 1 | 6 | 4 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B T B H H |
18 | Oliveirense | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 19 | -13 | 6 | T B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: