Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Maritimo vs Feirense, 21h30 ngày 04/5
Kết quả Maritimo vs Feirense Đối đầu Maritimo vs Feirense Phong độ Maritimo gần đây Phong độ Feirense gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Maritimo vs Feirense
- Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maritimo vs Feirense trước đây
- 23/11/2024Feirense1 - 0Maritimo0 - 0L
- 27/04/2024Maritimo3 - 2Feirense0 - 1W
- 17/12/2023Feirense0 - 1Maritimo0 - 0W
- 14/04/2019Maritimo2 - 0Feirense2 - 0W
- 11/12/2018Feirense1 - 1Maritimo0 - 0D
- 30/03/2018Maritimo4 - 1Feirense0 - 0W
- 05/11/2017Feirense0 - 1Maritimo0 - 1W
- 30/04/2017Feirense2 - 1Maritimo2 - 1L
- 25/11/2018Maritimo0 - 3Feirense0 - 2L
- 31/10/2018Feirense3 - 2Maritimo2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Maritimo vs Feirense
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritimo vs Feirense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritimo vs Feirense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 5 | 3 | 1 | 1 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritimo vs Feirense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maritimo (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Maritimo (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maritimo thắng
Bại: là số trận Maritimo thua
Thắng: là số trận Maritimo thắng
Bại: là số trận Maritimo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maritimo và Feirense trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vizela | 32 | 16 | 10 | 6 | 47 | 28 | 19 | 58 | T T H T H T |
2 | CD Tondela | 31 | 15 | 13 | 3 | 53 | 32 | 21 | 58 | T T T T B H |
3 | Alverca | 31 | 14 | 12 | 5 | 53 | 32 | 21 | 54 | H T H H T T |
4 | SL Benfica B | 31 | 14 | 8 | 9 | 45 | 33 | 12 | 50 | B T H B T T |
5 | GD Chaves | 31 | 14 | 8 | 9 | 39 | 30 | 9 | 50 | T B B T T B |
6 | Uniao Leiria | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B B T T |
7 | SCU Torreense | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 38 | 7 | 48 | H B T H T H |
8 | Feirense | 31 | 12 | 9 | 10 | 32 | 30 | 2 | 45 | T B B T T B |
9 | Viseu | 32 | 11 | 11 | 10 | 42 | 39 | 3 | 44 | B T H B B T |
10 | Penafiel | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | B B B B B B |
11 | Maritimo | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 44 | -5 | 41 | H T H T T H |
12 | FC Felgueiras | 31 | 9 | 12 | 10 | 36 | 33 | 3 | 39 | H B T H T H |
13 | Leixoes | 31 | 8 | 11 | 12 | 31 | 38 | -7 | 35 | T B H H B T |
14 | Portimonense | 32 | 9 | 7 | 16 | 37 | 49 | -12 | 34 | B B B T H B |
15 | Porto B | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 43 | -11 | 32 | T T H B T B |
16 | Pacos de Ferreira | 31 | 8 | 6 | 17 | 32 | 47 | -15 | 30 | B T B B B B |
17 | Oliveirense | 32 | 7 | 7 | 18 | 28 | 61 | -33 | 28 | B T H B T B |
18 | CD Mafra | 31 | 5 | 9 | 17 | 25 | 50 | -25 | 24 | B T B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: