Đối đầu Sporting Braga vs FC Famalicao, 01h45 ngày 17/12
Kết quả Sporting Braga vs FC Famalicao Đối đầu Sporting Braga vs FC Famalicao Phong độ Sporting Braga gần đây Phong độ FC Famalicao gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Sporting Braga vs FC Famalicao
- Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/12/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting Braga vs FC Famalicao trước đây
- 19/01/2024FC Famalicao1 - 2Sporting Braga0 - 0W
- 12/08/2023Sporting Braga1 - 2FC Famalicao1 - 0L
- 05/02/2023Sporting Braga4 - 1FC Famalicao1 - 0W
- 13/08/2022FC Famalicao0 - 3Sporting Braga0 - 2W
- 16/05/2022FC Famalicao3 - 2Sporting Braga1 - 2L
- 10/01/2022Sporting Braga2 - 2FC Famalicao1 - 1D
- 16/03/2021FC Famalicao2 - 2Sporting Braga1 - 2D
- 03/11/2020Sporting Braga1 - 0FC Famalicao0 - 0W
- 20/06/2020FC Famalicao0 - 0Sporting Braga0 - 0D
- 04/11/2019Sporting Braga2 - 2FC Famalicao0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sporting Braga vs FC Famalicao
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Braga vs FC Famalicao: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Braga vs FC Famalicao: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Braga vs FC Famalicao: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Braga (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Sporting Braga (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting Braga thắng
Bại: là số trận Sporting Braga thua
Thắng: là số trận Sporting Braga thắng
Bại: là số trận Sporting Braga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting Braga và FC Famalicao trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
2 | Benfica | 13 | 10 | 2 | 1 | 32 | 8 | 24 | 32 | T T T T T H |
3 | FC Porto | 13 | 10 | 1 | 2 | 31 | 9 | 22 | 31 | T T T B T H |
4 | Santa Clara | 14 | 9 | 0 | 5 | 16 | 13 | 3 | 27 | T B T T T B |
5 | Sporting Braga | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 13 | 9 | 24 | B T T B T H |
6 | Vitoria Guimaraes | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | H H T B T B |
7 | Moreirense | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | T B T B T B |
8 | FC Famalicao | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | H B T H B H |
9 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
10 | Rio Ave | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 23 | -10 | 15 | H B H T T B |
11 | Casa Pia AC | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 17 | -6 | 14 | B T H H B H |
12 | Estoril | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 19 | -7 | 14 | B T B H T H |
13 | Estrela da Amadora | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 22 | -10 | 12 | B H B T B T |
14 | Nacional da Madeira | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 17 | -9 | 12 | B T B H B T |
15 | AVS Futebol SAD | 14 | 2 | 6 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | B B H B H H |
16 | Boavista FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 10 | 19 | -9 | 11 | B T B H H B |
17 | FC Arouca | 14 | 3 | 2 | 9 | 8 | 23 | -15 | 11 | B B H B B T |
18 | SC Farense | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 20 | -13 | 9 | B B H T H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: