Đối đầu FC Porto vs FC Famalicao, 00h00 ngày 19/4
Kết quả FC Porto vs FC Famalicao Nhận định, Soi kèo Porto vs Famalicao, 0h ngày 19/04: Chiến thắng nhọc nhằn Đối đầu FC Porto vs FC Famalicao Phong độ FC Porto gần đây Phong độ FC Famalicao gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: FC Porto vs FC Famalicao
- Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Porto vs FC Famalicao trước đây
- 08/12/2024FC Famalicao1 - 1FC Porto1 - 0D
- 14/04/2024FC Porto2 - 2FC Famalicao1 - 2D
- 03/12/2023FC Famalicao0 - 3FC Porto0 - 2W
- 21/05/2023FC Famalicao2 - 4FC Porto2 - 2W
- 16/01/2023FC Porto4 - 1FC Famalicao3 - 0W
- 24/01/2022FC Porto3 - 1FC Famalicao2 - 0W
- 16/08/2021FC Famalicao1 - 2FC Porto0 - 2W
- 01/05/2021FC Porto3 - 2FC Famalicao1 - 1W
- 05/05/2023FC Porto1 - 2FC Famalicao1 - 1L
- 27/04/2023FC Famalicao1 - 2FC Porto1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Porto vs FC Famalicao
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs FC Famalicao: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs FC Famalicao: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 6 | 2 | 0 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs FC Famalicao: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Porto (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
FC Porto (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Porto thắng
Bại: là số trận FC Porto thua
Thắng: là số trận FC Porto thắng
Bại: là số trận FC Porto thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Porto và FC Famalicao trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 29 | 21 | 6 | 2 | 75 | 24 | 51 | 69 | T T T T H T |
2 | Benfica | 29 | 22 | 3 | 4 | 71 | 25 | 46 | 69 | T T T T T H |
3 | FC Porto | 30 | 19 | 5 | 6 | 57 | 26 | 31 | 62 | B T T B T T |
4 | Sporting Braga | 29 | 18 | 6 | 5 | 49 | 25 | 24 | 60 | B T T T H T |
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 12 | 12 | 5 | 41 | 29 | 12 | 48 | T T T H T T |
6 | Santa Clara | 30 | 14 | 5 | 11 | 29 | 29 | 0 | 47 | H T T B B H |
7 | FC Famalicao | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 33 | 6 | 43 | T B T T T B |
8 | Casa Pia AC | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 37 | -3 | 40 | B B B T H B |
9 | Estoril | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 46 | -8 | 39 | B H H B T B |
10 | Moreirense | 29 | 9 | 8 | 12 | 34 | 41 | -7 | 35 | H H T H T B |
11 | Rio Ave | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B T H |
12 | Nacional da Madeira | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 38 | -11 | 32 | T B T B B T |
13 | FC Arouca | 29 | 7 | 9 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B T H B B H |
14 | Gil Vicente | 29 | 6 | 8 | 15 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B B T B B |
15 | Estrela da Amadora | 29 | 6 | 8 | 15 | 22 | 42 | -20 | 26 | H H B B T B |
16 | AVS Futebol SAD | 29 | 4 | 11 | 14 | 22 | 48 | -26 | 23 | T B B B B B |
17 | Boavista FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 21 | B B B T B T |
18 | SC Farense | 30 | 4 | 9 | 17 | 20 | 41 | -21 | 21 | H B B H T B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: