Đối đầu FC Porto vs FC Famalicao, 00h00 ngày 19/4

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: FC Porto vs FC Famalicao

  • Giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 19/4/2025 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC Porto vs FC Famalicao trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Porto vs FC Famalicao

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs FC Famalicao: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs FC Famalicao: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Bồ Đào Nha 8 6 2 0
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs FC Famalicao: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Porto (sân nhà) 5 3 1 1
FC Porto (sân khách) 5 4 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Porto thắng
Bại: là số trận FC Porto thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC PortoFC Famalicao trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 29 21 6 2 75 24 51 69 T T T T H T
2 Benfica 29 22 3 4 71 25 46 69 T T T T T H
3 FC Porto 30 19 5 6 57 26 31 62 B T T B T T
4 Sporting Braga 29 18 6 5 49 25 24 60 B T T T H T
5 Vitoria Guimaraes 29 12 12 5 41 29 12 48 T T T H T T
6 Santa Clara 30 14 5 11 29 29 0 47 H T T B B H
7 FC Famalicao 30 11 10 9 39 33 6 43 T B T T T B
8 Casa Pia AC 29 11 7 11 34 37 -3 40 B B B T H B
9 Estoril 29 10 9 10 38 46 -8 39 B H H B T B
10 Moreirense 29 9 8 12 34 41 -7 35 H H T H T B
11 Rio Ave 30 8 9 13 33 48 -15 33 B B B B T H
12 Nacional da Madeira 29 9 5 15 27 38 -11 32 T B T B B T
13 FC Arouca 29 7 9 13 29 45 -16 30 B T H B B H
14 Gil Vicente 29 6 8 15 27 43 -16 26 H B B T B B
15 Estrela da Amadora 29 6 8 15 22 42 -20 26 H H B B T B
16 AVS Futebol SAD 29 4 11 14 22 48 -26 23 T B B B B B
17 Boavista FC 30 5 6 19 20 47 -27 21 B B B T B T
18 SC Farense 30 4 9 17 20 41 -21 21 H B B H T B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: