Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Benfica vs AVS Futebol SAD, 00h00 ngày 28/4

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Benfica vs AVS Futebol SAD

  • Giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 28/4/2025 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Benfica vs AVS Futebol SAD trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Benfica vs AVS Futebol SAD

- Thống kê lịch sử đối đầu Benfica vs AVS Futebol SAD: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Benfica vs AVS Futebol SAD: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Bồ Đào Nha 1 0 1 0
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Benfica vs AVS Futebol SAD: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Benfica (sân nhà) 1 1 0 0
Benfica (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Benfica thắng
Bại: là số trận Benfica thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BenficaAVS Futebol SAD trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 30 22 6 2 78 25 53 72 T T T H T T
2 Benfica 30 23 3 4 74 25 49 72 T T T T H T
3 Sporting Braga 31 19 7 5 52 26 26 64 T T H T T H
4 FC Porto 30 19 5 6 57 26 31 62 B T T B T T
5 Santa Clara 31 15 5 11 31 29 2 50 T T B B H T
6 Vitoria Guimaraes 30 12 12 6 41 32 9 48 T T H T T B
7 FC Famalicao 31 11 11 9 40 34 6 44 B T T T B H
8 Casa Pia AC 30 11 8 11 35 38 -3 41 B B T H B H
9 Estoril 30 10 9 11 38 48 -10 39 H H B T B B
10 Moreirense 30 9 8 13 35 44 -9 35 H T H T B B
11 Rio Ave 30 8 9 13 33 48 -15 33 B B B B T H
12 FC Arouca 31 8 9 14 30 47 -17 33 H B B H T B
13 Gil Vicente 31 8 8 15 31 43 -12 32 B T B B T T
14 Nacional da Madeira 30 9 5 16 27 41 -14 32 B T B B T B
15 Estrela da Amadora 30 6 8 16 22 43 -21 26 H B B T B B
16 AVS Futebol SAD 30 4 12 14 23 49 -26 24 B B B B B H
17 Boavista FC 30 5 6 19 20 47 -27 21 B B B T B T
18 SC Farense 31 4 9 18 20 42 -22 21 B B H T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: