Kết quả KAA Gent vs Sint-Truidense, 02h45 ngày 08/12

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 17

  • KAA Gent vs Sint-Truidense: Diễn biến chính

  • 17'
    Atsuki Ito (Assist:Tsuyoshi Watanabe) goal 
    1-0
  • 22'
    1-0
    Joeru Fujita
  • 29'
    Jordan Torunarigha
    1-0
  • 41'
    Hugo Gambor
    1-0
  • 41'
    1-0
    Adriano Bertaccini
  • 61'
    Tiago Araujo  
    Hugo Gambor  
    1-0
  • 61'
    Tibe De Vlieger  
    Momodou Sonko  
    1-0
  • 66'
    Stefan Mitrovic  
    Jordan Torunarigha  
    1-0
  • 67'
    1-0
     Rihito Yamamoto
     Robert-Jan Vanwesemael
  • 74'
    Atsuki Ito
    1-0
  • 77'
    Franck Surdez  
    Andrew Hjulsager  
    1-0
  • 78'
    Sven Kums  
    Atsuki Ito  
    1-0
  • 83'
    Sven Kums
    1-0
  • 86'
    1-0
     Frederic Ananou
     Zineddine Belaid
  • 86'
    1-0
     Jay David Mbalanda
     Ryoya Ogawa
  • 90'
    Archie Brown
    1-0
  • 90'
    Max Dean (Assist:Omri Gandelman) goal 
    2-0
  • 90'
    2-0
    Rihito Yamamoto
  • KAA Gent vs Sint-Truidense: Đội hình chính và dự bị

  • KAA Gent4-2-3-1
    33
    Davy Roef
    3
    Archie Brown
    23
    Jordan Torunarigha
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    12
    Hugo Gambor
    16
    Mathias Delorge-Knieper
    15
    Atsuki Ito
    17
    Andrew Hjulsager
    6
    Omri Gandelman
    11
    Momodou Sonko
    21
    Max Dean
    60
    Robert-Jan Vanwesemael
    9
    Andres Ferrari
    91
    Adriano Bertaccini
    19
    Louis Patris
    8
    Joeru Fujita
    13
    Ryotaro Ito
    2
    Ryoya Ogawa
    20
    Rein Van Helden
    4
    Zineddine Belaid
    31
    Bruno Godeau
    16
    Leo Kokubo
    Sint-Truidense3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Sven Kums
    20Tiago Araujo
    13Stefan Mitrovic
    19Franck Surdez
    27Tibe De Vlieger
    8Pieter Gerkens
    9Andri Lucas Gudjohnsen
    1Daniel Schmidt
    35Gilles De Meyer
    Frederic Ananou 27
    Rihito Yamamoto 6
    Jay David Mbalanda 32
    Coppens Jo 12
    Adam Nhaili 53
    Wolke Janssens 22
    Olivier Dumont 14
    David Mindombe 24
    Hugo Lambotte 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hein Vanhaezebrouck
    Thorsten Fink
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • KAA Gent vs Sint-Truidense: Số liệu thống kê

  • KAA Gent
    Sint-Truidense
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 400
    Số đường chuyền
    500
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    42
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    130
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 20 13 3 4 40 27 13 42 T H T B T H
2 Club Brugge 20 12 5 3 44 23 21 41 T T T T H T
3 Anderlecht 20 9 6 5 36 18 18 33 T H T T B B
4 Royal Antwerp 20 9 5 6 36 21 15 32 H B B H T H
5 Saint Gilloise 20 7 10 3 28 18 10 31 H T H T H T
6 KAA Gent 20 8 6 6 30 24 6 30 B H T H T B
7 Charleroi 20 8 3 9 21 23 -2 27 B H T B T T
8 Mechelen 20 7 6 7 35 26 9 27 T B B H H H
9 FCV Dender EH 20 7 6 7 27 33 -6 27 H B T T B T
10 Standard Liege 20 6 7 7 12 21 -9 25 T H H H B H
11 Oud Heverlee 20 5 10 5 19 21 -2 25 H H H T B T
12 Westerlo 20 6 5 9 34 34 0 23 T H B B H B
13 Cercle Brugge 20 5 6 9 21 32 -11 21 B B H H T H
14 Sint-Truidense 20 4 7 9 24 40 -16 19 B H B B B H
15 Kortrijk 20 5 3 12 17 39 -22 18 B T B B H B
16 Beerschot Wilrijk 20 2 6 12 18 42 -24 12 B T B H H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs