Kết quả Royal Antwerp vs Racing Genk, 19h30 ngày 26/12

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 20

  • Royal Antwerp vs Racing Genk: Diễn biến chính

  • 9'
    Gyrano Kerk (Assist:Denis Odoi) goal 
    1-0
  • 12'
    1-1
    goal Tolu Arokodare
  • 32'
    Gyrano Kerk (Assist:Tjaronn Chery) goal 
    2-1
  • 42'
    Dennis Praet  
    Jelle Bataille  
    2-1
  • 51'
    2-2
    goal Tolu Arokodare (Assist:Noah Adedeji-Sternberg)
  • 56'
    Jacob Ondrejka  
    Anthony Valencia  
    2-2
  • 57'
    2-2
     Ken Nkuba
     Joris Kayembe
  • 62'
    2-2
    Ken Nkuba
  • 71'
    2-2
     Konstantinos Karetsas
     Patrik Hrosovsky
  • 71'
    2-2
     Christopher Bonsu Baah
     Noah Adedeji-Sternberg
  • 78'
    Andreas Verstraeten  
    Jairo Riedewald  
    2-2
  • 79'
    Gerard Vandeplas  
    Tjaronn Chery  
    2-2
  • 83'
    Zeno Van Den Bosch
    2-2
  • 83'
    2-2
     Oh Hyun Gyu
     Tolu Arokodare
  • 90'
    Kobe Corbanie
    2-2
  • Royal Antwerp vs Racing Genk: Đội hình chính và dự bị

  • Royal Antwerp4-2-3-1
    91
    Senne Lammens
    25
    Jelle Bataille
    33
    Zeno Van Den Bosch
    23
    Toby Alderweireld
    2
    Kobe Corbanie
    4
    Jairo Riedewald
    6
    Denis Odoi
    7
    Gyrano Kerk
    9
    Tjaronn Chery
    14
    Anthony Valencia
    18
    Vincent Janssen
    99
    Tolu Arokodare
    23
    Jarne Steuckers
    17
    Patrik Hrosovsky
    32
    Noah Adedeji-Sternberg
    21
    Ibrahima Sory Bangoura
    8
    Bryan Heynen
    77
    Zakaria El Ouahdi
    46
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
    6
    Matte Smets
    18
    Joris Kayembe
    1
    Hendrik Van Crombrugge
    Racing Genk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 79Gerard Vandeplas
    8Dennis Praet
    11Jacob Ondrejka
    75Andreas Verstraeten
    5Ayrton Enrique Costa
    26Rosen Bozhinov
    1Jean Butez
    22Farouck Adekami
    54Semm Renders
    Ken Nkuba 27
    Konstantinos Karetsas 20
    Christopher Bonsu Baah 7
    Oh Hyun Gyu 9
    Nikolas Sattlberger 24
    Josue Ndenge Kongolo 44
    Luca Oyen 11
    Mike Penders 39
    Mujaid Sadick 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mark Van Bommel
    Wouter Vrancken
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Royal Antwerp vs Racing Genk: Số liệu thống kê

  • Royal Antwerp
    Racing Genk
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    29
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 389
    Số đường chuyền
    477
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 13
    Long pass
    21
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 20 13 3 4 40 27 13 42 T H T B T H
2 Club Brugge 19 11 5 3 40 20 20 38 H T T T T H
3 Anderlecht 19 9 6 4 34 15 19 33 T T H T T B
4 Royal Antwerp 20 9 5 6 36 21 15 32 H B B H T H
5 KAA Gent 19 8 6 5 29 21 8 30 T B H T H T
6 Saint Gilloise 19 6 10 3 25 17 8 28 T H T H T H
7 Mechelen 19 7 5 7 35 26 9 26 B T B B H H
8 Charleroi 19 7 3 9 20 23 -3 24 B H T B T T
9 FCV Dender EH 19 6 6 7 24 31 -7 24 H H B T T B
10 Standard Liege 19 6 6 7 12 21 -9 24 B T H H H B
11 Westerlo 19 6 5 8 31 30 1 23 B T H B B H
12 Oud Heverlee 19 4 10 5 17 21 -4 22 H H H H T B
13 Cercle Brugge 19 5 5 9 20 31 -11 20 B B B H H T
14 Kortrijk 19 5 3 11 17 38 -21 18 B T B B H B
15 Sint-Truidense 19 4 6 9 23 39 -16 18 T B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 19 2 6 11 18 40 -22 12 H B T B H H

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs