Kết quả Kortrijk vs Charleroi, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Kortrijk vs Charleroi Nhận định, Soi kèo Kortrijk vs Charleroi, 22h00 ngày 26/12 Đối đầu Kortrijk vs Charleroi Phong độ Kortrijk gần đây Phong độ Charleroi gần đây
- Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
- Kortrijk 10Charleroi 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.95O 2.5
0.85U 2.5
0.831
3.25X
3.302
2.15Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kortrijk vs Charleroi
-
Sân vận động: Guldensporen stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 20
-
Kortrijk vs Charleroi: Diễn biến chính
- 4'0-1Nikola Stulic (Assist:Parfait Guiagon)
- 9'Bram Lagae0-1
- 49'0-1Yacine Titraoui
- 67'0-1Daan Heymans Goal Disallowed
- 77'0-1Cheick Keita
- 79'Gilles Dewaele
Ryan Alebiosu0-1 - 80'Takuro Kaneko
Massimo Bruno0-1 - 87'Kyan Himpe
Dion De Neve0-1 - 88'0-1Stelios Andreou
Antoine Bernier - 90'0-1Oday Dabbagh
Nikola Stulic - 90'0-1Etienne Camara
Parfait Guiagon
-
Kortrijk vs Charleroi: Đội hình chính và dự bị
- Kortrijk3-4-1-21Tom Vandenberghe26Bram Lagae44Joao Silva24Haruya Fujii11Dion De Neve23Tomoki Takamine27Abdoulaye Sissako2Ryan Alebiosu17Massimo Bruno68Thierry Ambrose45Billal Messaoudi19Nikola Stulic17Antoine Bernier18Daan Heymans8Parfait Guiagon22Yacine Titraoui6Adem Zorgane98Jeremy Petris95Cheick Keita4Aiham Ousou15Vetle Dragsnes30Mohamed Kone
- Đội hình dự bị
- 20Gilles Dewaele30Takuro Kaneko43Kyan Himpe42Leko Verbauwhede95Lucas Pirard16Brecht Dejaegere14Iver Fossum31Patrik Sigurdur Gunnarsson35Nathan Huygevelde41Funha NsoloStelios Andreou 21Etienne Camara 5Oday Dabbagh 9Martin Delavallee 55Isaac Mbenza 7Alexis Flips 70Zan Rogelj 29Quentin Benaets 43Raymond Anokye Asante 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Edward StillFelice Mazzu
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Kortrijk vs Charleroi: Số liệu thống kê
- KortrijkCharleroi
- 8Phạt góc10
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút18
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài8
-
- 6Cản sút4
-
- 6Sút Phạt9
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 380Số đường chuyền388
-
- 79%Chuyền chính xác80%
-
- 9Phạm lỗi6
-
- 0Việt vị2
-
- 51Đánh đầu47
-
- 25Đánh đầu thành công24
-
- 5Cứu thua2
-
- 15Rê bóng thành công13
-
- 6Đánh chặn5
-
- 17Ném biên17
-
- 15Cản phá thành công13
-
- 3Thử thách5
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 29Long pass32
-
- 59Pha tấn công64
-
- 30Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | T T T T H T |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | Saint Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 28 | 18 | 10 | 31 | H T H T H T |
6 | KAA Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H T H T B |
7 | Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 27 | B H T B T T |
8 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
9 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | 12 | 21 | -9 | 25 | T H H H B H |
10 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
11 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 34 | 34 | 0 | 23 | T H B B H B |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 18 | B T B B H B |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs