Đối đầu Moldavo Nữ vs Ladies Genk B Nữ, 21h30 ngày 05/4
Kết quả Moldavo Nữ vs Ladies Genk B Nữ Đối đầu Moldavo Nữ vs Ladies Genk B Nữ Phong độ Moldavo Nữ gần đây Phong độ Ladies Genk B Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Moldavo Nữ vs Ladies Genk B Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Ladies Genk B Nữ trước đây
- 30/11/2024Ladies Genk B (W)1 - 5Moldavo (W)1 - 2W
- 09/03/2024Moldavo (W)4 - 1Ladies Genk B (W)0 - 0W
- 28/10/2023Ladies Genk B (W)5 - 4Moldavo (W)0 - 0L
- 11/02/2023Ladies Genk B (W)1 - 0Moldavo (W)0 - 0L
- 01/10/2022Moldavo (W)2 - 0Ladies Genk B (W)1 - 0W
- 05/02/2022Ladies Genk B (W)1 - 1Moldavo (W)0 - 1D
- 18/09/2021Moldavo (W)4 - 1Ladies Genk B (W)0 - 0W
- 18/01/2020Moldavo (W)3 - 0Ladies Genk B (W)0 - 0W
- 24/08/2019Ladies Genk B (W)2 - 3Moldavo (W)0 - 0W
- 13/04/2019Ladies Genk B (W)1 - 3Moldavo (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Moldavo Nữ vs Ladies Genk B Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Ladies Genk B Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Ladies Genk B Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Ladies Genk B Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moldavo Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Moldavo Nữ (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moldavo Nữ thắng
Bại: là số trận Moldavo Nữ thua
Thắng: là số trận Moldavo Nữ thắng
Bại: là số trận Moldavo Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moldavo Nữ và Ladies Genk B Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 23 | 18 | 4 | 1 | 70 | 31 | 39 | 58 | T T T T T T |
2 | Moldavo (W) | 26 | 18 | 2 | 6 | 61 | 25 | 36 | 56 | H T T T T T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 25 | 17 | 5 | 3 | 45 | 16 | 29 | 56 | T T H T T B |
4 | KV Mechelen (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 81 | 34 | 47 | 50 | T H T B H B |
5 | KVK Tienen (W) | 25 | 15 | 3 | 7 | 44 | 27 | 17 | 48 | B T T T B T |
6 | Standard Liege B (W) | 26 | 15 | 2 | 9 | 58 | 36 | 22 | 47 | H T T B T T |
7 | Bredene W | 26 | 15 | 1 | 10 | 65 | 46 | 19 | 46 | T T B H T T |
8 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 25 | 13 | 2 | 10 | 60 | 45 | 15 | 41 | T T B T T T |
9 | Anderlecht II (W) | 25 | 12 | 2 | 11 | 45 | 37 | 8 | 38 | T T B H B T |
10 | White Star Bruxelles (W) | 26 | 10 | 6 | 10 | 49 | 42 | 7 | 36 | B B H B T B |
11 | Famkes Merkem (W) | 26 | 8 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 28 | T H B H H B |
12 | Bilzen United (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 37 | 59 | -22 | 25 | B B B T B B |
13 | Gent B (W) | 26 | 6 | 3 | 17 | 42 | 67 | -25 | 21 | B T H B T T |
14 | Ladies Genk B (W) | 26 | 5 | 3 | 18 | 35 | 66 | -31 | 18 | T B B T B B |
15 | Loyers W | 26 | 4 | 2 | 20 | 26 | 80 | -54 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 25 | 2 | 0 | 23 | 23 | 111 | -88 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: