Đối đầu KVK Tienen Nữ vs Zulte-Waregem II Nữ, 22h00 ngày 03/5

Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: KVK Tienen Nữ vs Zulte-Waregem II Nữ

Lịch sử đối đầu KVK Tienen Nữ vs Zulte-Waregem II Nữ trước đây

  • 19/04/2025
    Zulte-Waregem II (W)
    3 - 0
    KVK Tienen (W)
    1 - 0
    L
  • 04/02/2024
    KVK Tienen (W)
    3 - 1
    Zulte-Waregem II (W)
    3 - 0
    W
  • 09/09/2023
    Zulte-Waregem II (W)
    5 - 2
    KVK Tienen (W)
    0 - 0
    L
  • 29/04/2023
    KVK Tienen (W)
    3 - 2
    Zulte-Waregem II (W)
    1 - 0
    W
  • 10/12/2022
    Zulte-Waregem II (W)
    2 - 1
    KVK Tienen (W)
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu KVK Tienen Nữ vs Zulte-Waregem II Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu KVK Tienen Nữ vs Zulte-Waregem II Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu KVK Tienen Nữ vs Zulte-Waregem II Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Bỉ nữ 5 2 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu KVK Tienen Nữ vs Zulte-Waregem II Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
KVK Tienen Nữ (sân nhà) 2 2 0 0
KVK Tienen Nữ (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận KVK Tienen Nữ thắng
Bại: là số trận KVK Tienen Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KVK Tienen NữZulte-Waregem II Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Club Brugge II (W) 29 23 4 2 84 36 48 73 T T T T T T
2 Zulte-Waregem II (W) 29 22 5 2 68 16 52 71 T B T T T T
3 Moldavo (W) 29 20 2 7 67 30 37 62 T T T T B T
4 KV Mechelen (W) 29 16 6 7 86 39 47 54 B H B B T H
5 Bredene W 29 17 1 11 74 53 21 52 H T T T T B
6 KVK Tienen (W) 29 16 3 10 50 35 15 51 B T T B B B
7 Standard Liege B (W) 29 16 2 11 68 40 28 50 B T T B T T
8 Oud Heverlee Leuven II (W) 29 16 2 11 70 51 19 50 T T T B T T
9 Anderlecht II (W) 29 13 2 14 50 49 1 41 B T B B B T
10 White Star Bruxelles (W) 29 11 6 12 50 48 2 39 B T B B B T
11 Famkes Merkem (W) 29 9 5 15 31 48 -17 32 H H B T B H
12 Bilzen United (W) 29 9 4 16 45 65 -20 31 T B B T T B
13 Gent B (W) 29 6 3 20 45 80 -35 21 B T T B B B
14 Ladies Genk B (W) 29 5 3 21 37 75 -38 18 T B B B B B
15 Loyers W 29 4 2 23 29 91 -62 14 B B B B B B
16 FC Alken (W) 29 4 0 25 28 126 -98 12 B B B T B B

Cập nhật: