Đối đầu Jeunesse Molenbeek vs KVSK Lommel, 01h00 ngày 12/4
Kết quả Jeunesse Molenbeek vs KVSK Lommel Đối đầu Jeunesse Molenbeek vs KVSK Lommel Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây Phong độ KVSK Lommel gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Jeunesse Molenbeek vs KVSK Lommel
- Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeunesse Molenbeek vs KVSK Lommel trước đây
- 25/08/2024KVSK Lommel0 - 2Jeunesse Molenbeek0 - 0W
- 14/11/2022Jeunesse Molenbeek5 - 0KVSK Lommel2 - 0W
- 01/10/2022KVSK Lommel2 - 1Jeunesse Molenbeek0 - 0L
- 13/03/2022KVSK Lommel0 - 0Jeunesse Molenbeek0 - 0D
- 22/01/2022Jeunesse Molenbeek2 - 0KVSK Lommel1 - 0W
- 01/11/2021KVSK Lommel2 - 3Jeunesse Molenbeek1 - 0W
- 26/09/2021Jeunesse Molenbeek1 - 2KVSK Lommel0 - 2L
- 18/04/2021Jeunesse Molenbeek2 - 5KVSK Lommel1 - 2L
- 25/01/2021KVSK Lommel3 - 2Jeunesse Molenbeek0 - 2L
- 29/11/2020KVSK Lommel4 - 0Jeunesse Molenbeek1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jeunesse Molenbeek vs KVSK Lommel
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Molenbeek vs KVSK Lommel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Molenbeek vs KVSK Lommel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Molenbeek vs KVSK Lommel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeunesse Molenbeek (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Jeunesse Molenbeek (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeunesse Molenbeek thắng
Bại: là số trận Jeunesse Molenbeek thua
Thắng: là số trận Jeunesse Molenbeek thắng
Bại: là số trận Jeunesse Molenbeek thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeunesse Molenbeek và KVSK Lommel trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 26 | 17 | 6 | 3 | 41 | 18 | 23 | 57 | T T T T T H |
2 | Zulte-Waregem | 26 | 17 | 5 | 4 | 53 | 27 | 26 | 56 | T B B T T H |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 26 | 12 | 10 | 4 | 50 | 27 | 23 | 46 | H T B T H H |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | SC Lokeren-Temse | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 35 | T T B T T T |
8 | Lierse | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B B T B B |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KAS Eupen | 26 | 7 | 6 | 13 | 36 | 45 | -9 | 27 | H H B T T B |
11 | KVSK Lommel | 26 | 7 | 5 | 14 | 30 | 44 | -14 | 26 | B H T B B T |
12 | Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | B B T B B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 26 | 3 | 10 | 13 | 27 | 49 | -22 | 19 | B H B H B H |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: