Đối đầu KAS Eupen vs Charleroi, 01h45 ngày 27/4
Kết quả KAS Eupen vs Charleroi Nhận định KAS Eupen vs Sporting Charleroi, 1h45 ngày 27/4 Đối đầu KAS Eupen vs Charleroi Phong độ KAS Eupen gần đây Phong độ Charleroi gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: KAS Eupen vs Charleroi
- Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KAS Eupen vs Charleroi trước đây
- 22/04/2024Charleroi1 - 0KAS Eupen1 - 0L
- 01/02/2024Charleroi1 - 0KAS Eupen0 - 0L
- 28/10/2023KAS Eupen2 - 0Charleroi1 - 0W
- 07/01/2023KAS Eupen1 - 2Charleroi1 - 0L
- 23/07/2022Charleroi3 - 1KAS Eupen1 - 0L
- 19/12/2021KAS Eupen0 - 4Charleroi0 - 3L
- 30/10/2021Charleroi3 - 0KAS Eupen0 - 0L
- 18/04/2021Charleroi2 - 3KAS Eupen1 - 3W
- 28/11/2020KAS Eupen3 - 1Charleroi1 - 0W
- 08/07/2023KAS Eupen4 - 0Charleroi1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KAS Eupen vs Charleroi
- Thống kê lịch sử đối đầu KAS Eupen vs Charleroi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAS Eupen vs Charleroi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 3 | 0 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAS Eupen vs Charleroi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAS Eupen (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
KAS Eupen (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KAS Eupen thắng
Bại: là số trận KAS Eupen thua
Thắng: là số trận KAS Eupen thắng
Bại: là số trận KAS Eupen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KAS Eupen và Charleroi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleroi | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 36 | H T T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 30 | H T T |
3 | Kortrijk | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 25 | H B B |
4 | KAS Eupen | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 25 | H B B |
Cập nhật: