Đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Bilzen United (W), 21h00 ngày 02/3
Kết quả Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Bilzen United (W) Đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Bilzen United (W) Phong độ Oud Heverlee Leuven II Nữ gần đây Phong độ Bilzen United (W) gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Bilzen United (W)
- Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Bilzen United (W) trước đây
- 19/10/2024Bilzen United (W)4 - 0Oud Heverlee Leuven II (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Bilzen United (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Bilzen United (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Bilzen United (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Bilzen United (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oud Heverlee Leuven II Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Oud Heverlee Leuven II Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oud Heverlee Leuven II Nữ thắng
Bại: là số trận Oud Heverlee Leuven II Nữ thua
Thắng: là số trận Oud Heverlee Leuven II Nữ thắng
Bại: là số trận Oud Heverlee Leuven II Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oud Heverlee Leuven II Nữ và Bilzen United (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 20 | 15 | 4 | 1 | 62 | 30 | 32 | 49 | T T H T T T |
2 | KV Mechelen (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 74 | 28 | 46 | 46 | H T H T T H |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 20 | 14 | 4 | 2 | 39 | 13 | 26 | 46 | H T H T T T |
4 | Moldavo (W) | 21 | 13 | 2 | 6 | 49 | 23 | 26 | 41 | B T T B H H |
5 | Bredene W | 22 | 13 | 0 | 9 | 56 | 41 | 15 | 39 | B B B B T T |
6 | KVK Tienen (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 26 | 11 | 39 | T T T B B T |
7 | Standard Liege B (W) | 21 | 11 | 2 | 8 | 41 | 29 | 12 | 35 | T T T T B H |
8 | White Star Bruxelles (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 44 | 33 | 11 | 32 | B T H T H B |
9 | Anderlecht II (W) | 20 | 10 | 1 | 9 | 38 | 34 | 4 | 31 | T B B T B T |
10 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 19 | 8 | 2 | 9 | 47 | 41 | 6 | 26 | B H T T T T |
11 | Famkes Merkem (W) | 22 | 8 | 2 | 12 | 25 | 38 | -13 | 26 | B B H B T H |
12 | Bilzen United (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 32 | 44 | -12 | 22 | B B B H T T |
13 | Ladies Genk B (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 33 | 57 | -24 | 15 | T B H B T B |
14 | Loyers W | 21 | 4 | 2 | 15 | 26 | 63 | -37 | 14 | B B B B B B |
15 | Gent B (W) | 20 | 3 | 2 | 15 | 28 | 60 | -32 | 11 | B B B H B B |
16 | FC Alken (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 21 | 92 | -71 | 6 | B T B B B B |
Cập nhật: