Kết quả Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Bilzen United (W), 21h00 ngày 02/03
Kết quả Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Bilzen United (W) Đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Bilzen United (W) Phong độ Oud Heverlee Leuven II Nữ gần đây Phong độ Bilzen United (W) gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/03/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Bilzen United (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025 » vòng 22
-
Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Bilzen United (W): Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Bỉ nữ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Bilzen United (W): Số liệu thống kê
- Oud Heverlee Leuven II NữBilzen United (W)
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KV Mechelen (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 78 | 29 | 49 | 49 | T H T T H T |
2 | Club Brugge II (W) | 20 | 15 | 4 | 1 | 62 | 30 | 32 | 49 | T T H T T T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 21 | 15 | 4 | 2 | 40 | 13 | 27 | 49 | T H T T T T |
4 | Moldavo (W) | 22 | 14 | 2 | 6 | 52 | 24 | 28 | 44 | T T B H H T |
5 | KVK Tienen (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 40 | 26 | 14 | 42 | T T B B T T |
6 | Bredene W | 23 | 13 | 0 | 10 | 57 | 44 | 13 | 39 | B B B T T B |
7 | Standard Liege B (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 47 | 29 | 18 | 38 | T T T B H T |
8 | Anderlecht II (W) | 21 | 11 | 1 | 9 | 40 | 35 | 5 | 34 | B B T B T T |
9 | White Star Bruxelles (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 45 | 35 | 10 | 32 | T H T H B B |
10 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 50 | 42 | 8 | 32 | T T T T T T |
11 | Famkes Merkem (W) | 23 | 8 | 2 | 13 | 25 | 39 | -14 | 26 | B H B T H B |
12 | Bilzen United (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 34 | 50 | -16 | 22 | B H T T B B |
13 | Ladies Genk B (W) | 23 | 4 | 3 | 16 | 33 | 63 | -30 | 15 | B H B T B B |
14 | Gent B (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 32 | 61 | -29 | 14 | B H B B B T |
15 | Loyers W | 22 | 4 | 2 | 16 | 26 | 67 | -41 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 21 | 2 | 0 | 19 | 21 | 95 | -74 | 6 | T B B B B B |