Kết quả Bilzen United (W) vs KV Mechelen Nữ, 21h00 ngày 08/03
Kết quả Bilzen United (W) vs KV Mechelen Nữ Đối đầu Bilzen United (W) vs KV Mechelen Nữ Phong độ Bilzen United (W) gần đây Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bilzen United (W) vs KV Mechelen Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025 » vòng 23
-
Bilzen United (W) vs KV Mechelen Nữ: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Bỉ nữ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Bilzen United (W) vs KV Mechelen Nữ: Số liệu thống kê
- Bilzen United (W)KV Mechelen Nữ
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KV Mechelen (W) | 23 | 15 | 4 | 4 | 78 | 29 | 49 | 49 | T H T T H T |
2 | Club Brugge II (W) | 20 | 15 | 4 | 1 | 62 | 30 | 32 | 49 | T T H T T T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 21 | 15 | 4 | 2 | 40 | 13 | 27 | 49 | T H T T T T |
4 | Moldavo (W) | 22 | 14 | 2 | 6 | 52 | 24 | 28 | 44 | T T B H H T |
5 | KVK Tienen (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 40 | 26 | 14 | 42 | T T B B T T |
6 | Bredene W | 23 | 13 | 0 | 10 | 57 | 44 | 13 | 39 | B B B T T B |
7 | Standard Liege B (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 47 | 29 | 18 | 38 | T T T B H T |
8 | Anderlecht II (W) | 21 | 11 | 1 | 9 | 40 | 35 | 5 | 34 | B B T B T T |
9 | White Star Bruxelles (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 45 | 35 | 10 | 32 | T H T H B B |
10 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 50 | 42 | 8 | 32 | T T T T T T |
11 | Famkes Merkem (W) | 23 | 8 | 2 | 13 | 25 | 39 | -14 | 26 | B H B T H B |
12 | Bilzen United (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 34 | 50 | -16 | 22 | B H T T B B |
13 | Ladies Genk B (W) | 23 | 4 | 3 | 16 | 33 | 63 | -30 | 15 | B H B T B B |
14 | Gent B (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 32 | 61 | -29 | 14 | B H B B B T |
15 | Loyers W | 22 | 4 | 2 | 16 | 26 | 67 | -41 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 21 | 2 | 0 | 19 | 21 | 95 | -74 | 6 | T B B B B B |