Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Al-Ittihad 33 78 2.36
2 Al Hilal 33 93 2.82
3 Al Qadsiah 33 53 1.61
4 Al-Nassr 33 76 2.3
5 Al-Ahli SFC 33 68 2.06
6 Al-Shabab 33 63 1.91
7 Al-Ettifaq 33 42 1.27
8 Al-Taawoun 33 38 1.15
9 Al-Riyadh 33 37 1.12
10 Al-Khaleej 33 38 1.15
11 Al Kholood 33 40 1.21
12 Al-Fateh 33 44 1.33
13 Al-Feiha 33 27 0.82
14 Damac FC 33 37 1.12
15 Al-Wehda 33 41 1.24
16 Al-Akhdoud 33 30 0.91
17 Al-Orubah 33 30 0.91
18 Al Raed 33 40 1.21

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Al-Ittihad 16 46 2.88
2 Al Qadsiah 17 30 1.76
3 Al Hilal 16 52 3.25
4 Al-Ahli SFC 17 43 2.53
5 Al-Shabab 17 36 2.12
6 Al-Nassr 17 34 2
7 Al-Taawoun 17 24 1.41
8 Al Kholood 17 23 1.35
9 Damac FC 17 21 1.24
10 Al-Fateh 16 25 1.56
11 Al-Feiha 16 13 0.81
12 Al-Riyadh 16 16 1
13 Al-Ettifaq 16 15 0.94
14 Al-Khaleej 16 18 1.13
15 Al-Wehda 17 24 1.41
16 Al-Orubah 16 14 0.88
17 Al-Akhdoud 17 15 0.88
18 Al Raed 16 16 1

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Al-Nassr 16 42 2.63
2 Al Hilal 17 41 2.41
3 Al-Ittihad 17 32 1.88
4 Al-Ettifaq 17 27 1.59
5 Al-Ahli SFC 16 25 1.56
6 Al Qadsiah 16 23 1.44
7 Al-Shabab 16 27 1.69
8 Al-Khaleej 17 20 1.18
9 Al-Taawoun 16 14 0.88
10 Al-Akhdoud 16 15 0.94
11 Al-Riyadh 17 21 1.24
12 Al-Wehda 16 17 1.06
13 Al-Feiha 17 14 0.82
14 Al-Fateh 17 19 1.12
15 Al-Orubah 17 16 0.94
16 Al Raed 17 24 1.41
17 Damac FC 16 16 1
18 Al Kholood 16 17 1.06
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Ả Rập Xê-út
Tên khác
Tên Tiếng Anh Saudi Professional League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 34
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)