Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Ittihad 33 35 1.06
2 Al Hilal 33 41 1.24
3 Al Qadsiah 33 29 0.88
4 Al-Nassr 33 37 1.12
5 Al-Ahli SFC 33 36 1.09
6 Al-Shabab 33 41 1.24
7 Al-Ettifaq 33 44 1.33
8 Al-Taawoun 33 36 1.09
9 Al-Riyadh 33 51 1.55
10 Al-Khaleej 33 54 1.64
11 Al Kholood 33 63 1.91
12 Al-Fateh 33 59 1.79
13 Al-Feiha 33 47 1.42
14 Damac FC 33 49 1.48
15 Al-Wehda 33 65 1.97
16 Al-Akhdoud 33 54 1.64
17 Al-Orubah 33 70 2.12
18 Al Raed 33 64 1.94

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Ittihad 16 15 0.94
2 Al Qadsiah 17 12 0.71
3 Al Hilal 16 17 1.06
4 Al-Ahli SFC 17 19 1.12
5 Al-Shabab 17 19 1.12
6 Al-Nassr 17 18 1.06
7 Al-Taawoun 17 21 1.24
8 Al Kholood 17 27 1.59
9 Damac FC 17 24 1.41
10 Al-Fateh 16 24 1.5
11 Al-Feiha 16 18 1.13
12 Al-Riyadh 16 21 1.31
13 Al-Ettifaq 16 25 1.56
14 Al-Khaleej 16 24 1.5
15 Al-Wehda 17 35 2.06
16 Al-Orubah 16 29 1.81
17 Al-Akhdoud 17 31 1.82
18 Al Raed 16 31 1.94

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Nassr 16 19 1.19
2 Al Hilal 17 24 1.41
3 Al-Ittihad 17 20 1.18
4 Al-Ettifaq 17 19 1.12
5 Al-Ahli SFC 16 17 1.06
6 Al Qadsiah 16 17 1.06
7 Al-Shabab 16 22 1.38
8 Al-Khaleej 17 30 1.76
9 Al-Taawoun 16 15 0.94
10 Al-Akhdoud 16 23 1.44
11 Al-Riyadh 17 30 1.76
12 Al-Wehda 16 30 1.88
13 Al-Feiha 17 29 1.71
14 Al-Fateh 17 35 2.06
15 Al-Orubah 17 41 2.41
16 Al Raed 17 33 1.94
17 Damac FC 16 25 1.56
18 Al Kholood 16 36 2.25
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Ả Rập Xê-út
Tên khác
Tên Tiếng Anh Saudi Professional League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 34
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)