Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024/25
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025 BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
1 Al-Ittihad 26 26 1 2 Al Hilal 26 31 1.19 3 Al-Nassr 26 28 1.08 4 Al Qadsiah 26 22 0.85 5 Al-Ahli SFC 26 27 1.04 6 Al-Shabab 26 31 1.19 7 Al-Taawoun 26 24 0.92 8 Al-Ettifaq 26 37 1.42 9 Al-Riyadh 26 35 1.35 10 Al-Khaleej 26 38 1.46 11 Al Kholood 26 49 1.88 12 Damac FC 26 41 1.58 13 Al-Feiha 26 33 1.27 14 Al-Orubah 26 51 1.96 15 Al-Akhdoud 26 40 1.54 16 Al-Fateh 26 50 1.92 17 Al-Wehda 26 57 2.19 18 Al Raed 26 48 1.85
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 (sân nhà) 1 Al-Ittihad 13 13 1 2 Al Hilal 13 15 1.15 3 Al Qadsiah 13 8 0.62 4 Al-Ahli SFC 13 15 1.15 5 Al-Shabab 13 15 1.15 6 Al-Nassr 13 13 1 7 Al-Taawoun 13 13 1 8 Al Kholood 13 23 1.77 9 Damac FC 13 19 1.46 10 Al-Riyadh 13 12 0.92 11 Al-Khaleej 13 16 1.23 12 Al-Fateh 13 19 1.46 13 Al-Orubah 13 21 1.62 14 Al-Feiha 13 16 1.23 15 Al-Wehda 14 31 2.21 16 Al-Akhdoud 13 19 1.46 17 Al-Ettifaq 12 23 1.92 18 Al Raed 13 21 1.62
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 (sân khách) 1 Al-Nassr 13 15 1.15 2 Al-Ettifaq 14 14 1 3 Al Hilal 13 16 1.23 4 Al-Ittihad 13 13 1 5 Al Qadsiah 13 14 1.08 6 Al-Ahli SFC 13 12 0.92 7 Al-Shabab 13 16 1.23 8 Al-Khaleej 13 22 1.69 9 Al-Taawoun 13 11 0.85 10 Al-Riyadh 13 23 1.77 11 Al-Feiha 13 17 1.31 12 Al-Akhdoud 13 21 1.62 13 Al Kholood 13 26 2 14 Al-Orubah 13 30 2.31 15 Al Raed 13 27 2.08 16 Damac FC 13 22 1.69 17 Al-Wehda 12 26 2.17 18 Al-Fateh 13 31 2.38
Cập nhật: 09/04/2025 01:25:54
Tên giải đấu VĐQG Ả Rập Xê-út Tên khác Tên Tiếng Anh Saudi Professional League Ảnh / Logo Mùa giải hiện tại 2024-2025 Mùa giải bắt đầu ngày Mùa giải kết thúc ngày Vòng đấu hiện tại 27 Thuộc Liên Đoàn Ngày thành lập Số lượng đội bóng (CLB)