Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Uruguay mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Uruguay mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Liverpool URU 10 7 0.7
2 CA Juventud 10 13 1.3
3 Racing Club Montevideo 10 6 0.6
4 Defensor Sporting Montevideo 10 5 0.5
5 Plaza Colonia 10 7 0.7
6 Nacional Montevideo 10 13 1.3
7 Cerro Montevideo 10 8 0.8
8 Cerro Largo 10 12 1.2
9 Montevideo City Torque 10 15 1.5
10 CA Penarol 10 12 1.2
11 Boston River 10 16 1.6
12 Danubio FC 10 11 1.1
13 Wanderers FC 10 11 1.1
14 Miramar Misiones FC 10 14 1.4
15 Club Atletico Progreso 10 19 1.9
16 CA River Plate 10 15 1.5

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Uruguay 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Liverpool URU 5 5 1
2 Defensor Sporting Montevideo 5 1 0.2
3 CA Juventud 5 6 1.2
4 Cerro Montevideo 6 5 0.83
5 Cerro Largo 6 9 1.5
6 Montevideo City Torque 5 7 1.4
7 Wanderers FC 6 4 0.67
8 Racing Club Montevideo 4 3 0.75
9 Plaza Colonia 5 4 0.8
10 Danubio FC 6 6 1
11 Miramar Misiones FC 6 6 1
12 Club Atletico Progreso 5 12 2.4
13 Nacional Montevideo 4 7 1.75
14 Boston River 4 7 1.75
15 CA River Plate 4 6 1.5
16 CA Penarol 4 8 2

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Uruguay 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Nacional Montevideo 6 6 1
2 Racing Club Montevideo 6 3 0.5
3 Liverpool URU 5 2 0.4
4 CA Penarol 6 4 0.67
5 Plaza Colonia 5 3 0.6
6 CA Juventud 5 7 1.4
7 Defensor Sporting Montevideo 5 4 0.8
8 Boston River 6 9 1.5
9 Cerro Montevideo 4 3 0.75
10 Cerro Largo 4 3 0.75
11 Montevideo City Torque 5 8 1.6
12 Club Atletico Progreso 5 7 1.4
13 Danubio FC 4 5 1.25
14 CA River Plate 6 9 1.5
15 Miramar Misiones FC 4 8 2
16 Wanderers FC 4 7 1.75
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Uruguay
Tên khác
Tên Tiếng Anh Uruguay Primera Division
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 11
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)