Kết quả CA River Plate vs CA Juventud, 06h00 ngày 14/04
Kết quả CA River Plate vs CA Juventud Đối đầu CA River Plate vs CA Juventud Phong độ CA River Plate gần đây Phong độ CA Juventud gần đây
- Thứ hai, Ngày 14/04/202506:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.97O 2.5
0.75U 2.5
0.931
3.00X
3.252
2.20Hiệp 1+0
1.13-0
0.72O 1
0.89U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA River Plate vs CA Juventud
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uruguay 2025 » vòng 11
-
CA River Plate vs CA Juventud: Diễn biến chính
- 24'Nicolas Ramos0-0
- 32'Rodrigo Emmanuel Cabrera Aquino0-0
-
CA River Plate vs CA Juventud: Đội hình chính và dự bị
- CA River Plate4-4-225Fabrizio Nicolas Correa Gonzalez21Rodrigo Emmanuel Cabrera Aquino13Christian Almeida3Nicolas Ramos4Lautaro Omar Pertusatti Gonzalez11Juan Cruz de los Santos15Emiliano Jourdan22Matias Alfonso7Juan Ignacio Quintana Silva18Inti Lopez19Faustino Barone9Agustin Rodriguez7Bruno Larregui80Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur22Rodrigo Sebastian Chagas Diaz32Ivan Rossi37Ramiro Peralta24Federico Barrandeguy4Valentin Gauthier20Maizon Rodriguez23Emanuel Matias Mas1Sebastian Sosa
- Đội hình dự bị
- 17Mauro Daniel Cachi29Lucas Camejo9Tiziano Correa Reyes1Damian Frascarelli28Lorenzo Gonzalez27Ian Lopez20Santiago Nicolas Mederos Pascal2Facundo Perez23Federico Rodriguez10Augustin VeraJose Manuel Aja Livchich 18Juan Martín Boselli Duque 27Matias Nicolas Duffard Villarreal 14David Morosini 5Facundo Perez 21Agustin Principe 35Rodrigo Rodriguez 31Thomas Rodriguez 77Federico Varese 12Facundo Vigo 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ignacio IthurraldeJose Puente
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
CA River Plate vs CA Juventud: Số liệu thống kê
- CA River PlateCA Juventud
- 0Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 3Tổng cú sút4
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 1Sút ra ngoài2
-
- 33%Kiểm soát bóng67%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 50Pha tấn công85
-
- 26Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Uruguay 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T T H T H |
2 | CA Juventud | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 14 | 5 | 20 | T T B T T B |
3 | Nacional Montevideo | 11 | 5 | 4 | 2 | 23 | 13 | 10 | 19 | T H H B T T |
4 | Racing Club Montevideo | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 19 | T B T T T T |
5 | Defensor Sporting Montevideo | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 5 | 6 | 18 | B B H H T H |
6 | Plaza Colonia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T H B T B H |
7 | CA Penarol | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | B B T B T T |
8 | Cerro Montevideo | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | T H H H T H |
9 | Cerro Largo | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 14 | H H H T B B |
10 | Torque | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 15 | -4 | 14 | B B H H T H |
11 | Boston River | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B T |
12 | Wanderers FC | 11 | 1 | 6 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | H B H B H H |
13 | Club Atletico Progreso | 11 | 1 | 6 | 4 | 11 | 20 | -9 | 9 | H T H B H H |
14 | Danubio FC | 11 | 0 | 8 | 3 | 9 | 13 | -4 | 8 | H H H H B B |
15 | Miramar Misiones FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 18 | -7 | 8 | H T H B B B |
16 | CA River Plate | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B B B H T |
Title Play-offs