Racing Club Montevideo: tin tức, thông tin website facebook
CLB Racing Club Montevideo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Racing Club Montevideo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uruguay |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Uruguay |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.racingdemontevideo.com.uy/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Racing Club Montevideo mới nhất
- 16/05 05:00Racing Club MontevideoCorinthians Paulista (SP)0 - 0C
- 09/05 05:00Racing Club MontevideoCA Huracan1 - 1C
- 25/04 05:001 Corinthians Paulista (SP)Racing Club Montevideo0 - 0C
- 10/04 05:00CA HuracanRacing Club Montevideo4 - 0C
- 03/04 07:30Racing Club MontevideoAmerica de Cali0 - 2C
- 04/05 01:00Danubio FCRacing Club Montevideo0 - 0Vòng 14
- 29/04 01:00Racing Club MontevideoCerro Largo0 - 0Vòng 13
- 20/04 01:30CA JuventudRacing Club Montevideo0 - 0Vòng 12
- 15/04 01:301 Racing Club MontevideoLiverpool URU0 - 0Vòng 11
- 06/04 04:30Plaza ColoniaRacing Club Montevideo 10 - 1Vòng 10
Lịch thi đấu Racing Club Montevideo sắp tới
- 13Racing Club MontevideoMiramar Misiones FC0 - 0Vòng 15
- 28/05 07:30America de CaliRacing Club Montevideo? - ?C
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 15 | 9 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 32 | H H T T B T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 9 | 4 | 2 | 35 | 16 | 19 | 31 | T T T T T T |
3 | CA Juventud | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 30 | T B T H T T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 12 | 5 | 24 | H T B T B B |
5 | CA Penarol | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T T T T T |
6 | Racing Club Montevideo | 14 | 6 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 22 | T T H B H H |
7 | Boston River | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | B B T T T T |
8 | Cerro Largo | 15 | 5 | 6 | 4 | 15 | 16 | -1 | 21 | B B T H T B |
9 | Plaza Colonia | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H B H B |
10 | Torque | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 17 | T H T B B B |
11 | Club Atletico Progreso | 15 | 3 | 6 | 6 | 17 | 27 | -10 | 15 | H H T B T B |
12 | Cerro Montevideo | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H T H B B B |
13 | Wanderers FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 12 | 17 | -5 | 12 | H H B B B T |
14 | Miramar Misiones FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 23 | -8 | 11 | B B B B B T |
15 | CA River Plate | 15 | 2 | 4 | 9 | 10 | 20 | -10 | 10 | H T B T B B |
16 | Danubio FC | 14 | 0 | 9 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | H B B B B H |
Title Play-offs