Liverpool URU: tin tức, thông tin website facebook
CLB Liverpool URU: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Liverpool URU |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1915 |
Bóng đá quốc gia nào? | Uruguay |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Uruguay |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Avda. Agraciada 4186, Montevideo Uruguay |
Sân vận động | Estadio Belvedere |
Sức chứa sân vận động | 9,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jorge Rodrigo Bava |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://es.geocities.com/negriazules/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Liverpool URU mới nhất
- 19/05 01:00Liverpool URUCerro Largo0 - 0Vòng 15
- 05/05 01:00CA JuventudLiverpool URU1 - 0Vòng 14
- 28/04 01:15Club Atletico ProgresoLiverpool URU0 - 1Vòng 13
- 21/04 01:00Liverpool URUPlaza Colonia0 - 0Vòng 12
- 15/04 01:301 Racing Club MontevideoLiverpool URU0 - 0Vòng 11
- 07/04 00:301 Liverpool URUCA River Plate0 - 0Vòng 10
- 30/03 05:15Boston RiverLiverpool URU0 - 0Vòng 9
- 27/03 02:30Liverpool URUNacional Montevideo1 - 1Vòng 8
- 21/03 06:00CA PenarolLiverpool URU0 - 1Vòng 7
- 16/03 03:003 Liverpool URUMontevideo City Torque 22 - 1Vòng 6
Lịch thi đấu Liverpool URU sắp tới
- 22/05 22:59Liverpool URUCA River Plate? - ?
- 27/06 03:00TorqueLiverpool URU? - ?Vòng 5
- 26/05 01:00Liverpool URUCerro Montevideo? - ?Vòng 1
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 15 | 9 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 32 | H H T T B T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 9 | 4 | 2 | 35 | 16 | 19 | 31 | T T T T T T |
3 | CA Juventud | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 30 | T B T H T T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 12 | 5 | 24 | H T B T B B |
5 | CA Penarol | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T T T T T |
6 | Racing Club Montevideo | 15 | 6 | 5 | 4 | 14 | 10 | 4 | 23 | T H B H H H |
7 | Boston River | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 17 | -1 | 22 | B T T T T H |
8 | Cerro Largo | 15 | 5 | 6 | 4 | 15 | 16 | -1 | 21 | B B T H T B |
9 | Plaza Colonia | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 13 | 0 | 19 | B H B H B B |
10 | Torque | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 17 | T H T B B B |
11 | Cerro Montevideo | 14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 17 | -5 | 15 | T H B B B H |
12 | Club Atletico Progreso | 15 | 3 | 6 | 6 | 17 | 27 | -10 | 15 | H H T B T B |
13 | Danubio FC | 15 | 1 | 9 | 5 | 12 | 17 | -5 | 12 | B B B B H T |
14 | Wanderers FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 12 | 17 | -5 | 12 | H H B B B T |
15 | Miramar Misiones FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | 12 | B B B B T H |
16 | CA River Plate | 15 | 2 | 4 | 9 | 10 | 20 | -10 | 10 | H T B T B B |
Title Play-offs