Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Romania mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Romania mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FC Steaua Bucuresti 19 20 1.05
2 Universitaea Cluj 19 17 0.89
3 Dinamo Bucuresti 19 19 1
4 CFR Cluj 19 23 1.21
5 CS Universitatea Craiova 19 20 1.05
6 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 19 21 1.11
7 Petrolul Ploiesti 19 16 0.84
8 Rapid Bucuresti 19 19 1
9 Hermannstadt 20 32 1.6
10 FC Otelul Galati 19 17 0.89
11 Farul Constanta 19 26 1.37
12 CSM Politehnica Iasi 19 28 1.47
13 UTA Arad 19 23 1.21
14 FC Unirea 2004 Slobozia 19 28 1.47
15 FC Botosani 20 27 1.35
16 Gloria Buzau 19 29 1.53

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Romania 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Universitaea Cluj 10 10 1
2 Dinamo Bucuresti 9 9 1
3 FC Steaua Bucuresti 10 10 1
4 Hermannstadt 10 11 1.1
5 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 10 6 0.6
6 CSM Politehnica Iasi 10 11 1.1
7 CS Universitatea Craiova 9 8 0.89
8 Petrolul Ploiesti 10 5 0.5
9 CFR Cluj 9 14 1.56
10 Rapid Bucuresti 9 8 0.89
11 Farul Constanta 9 12 1.33
12 UTA Arad 10 11 1.1
13 FC Botosani 10 13 1.3
14 Gloria Buzau 10 8 0.8
15 FC Otelul Galati 9 9 1
16 FC Unirea 2004 Slobozia 9 13 1.44

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Romania 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 CFR Cluj 10 9 0.9
2 FC Steaua Bucuresti 9 10 1.11
3 Dinamo Bucuresti 10 10 1
4 Universitaea Cluj 9 7 0.78
5 CS Universitatea Craiova 10 12 1.2
6 FC Otelul Galati 10 8 0.8
7 Petrolul Ploiesti 9 11 1.22
8 FC Unirea 2004 Slobozia 10 15 1.5
9 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 9 15 1.67
10 Rapid Bucuresti 10 11 1.1
11 UTA Arad 9 12 1.33
12 Farul Constanta 10 14 1.4
13 Hermannstadt 10 21 2.1
14 FC Botosani 10 14 1.4
15 Gloria Buzau 9 21 2.33
16 CSM Politehnica Iasi 9 17 1.89
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Romania
Tên khác
Tên Tiếng Anh Romania Liga I
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 20
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)