Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FK Shkendija 79 26 20 0.77
2 Sileks 26 17 0.65
3 Rabotnicki Skopje 26 13 0.5
4 FK Rinija Gostivar 26 17 0.65
5 FC Struga Trim Lum 26 31 1.19
6 FK Shkupi 26 32 1.23
7 Pelister Bitola 26 30 1.15
8 FC Vardar Skopje 26 34 1.31
9 KF Besa Doberdoll 26 39 1.5
10 FK Tikves Kavadarci 26 23 0.88
11 Voska Sport 26 41 1.58
12 Academy Pandev 26 45 1.73

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FK Shkendija 79 13 10 0.77
2 Rabotnicki Skopje 13 6 0.46
3 FC Struga Trim Lum 14 13 0.93
4 Sileks 13 9 0.69
5 FK Rinija Gostivar 13 8 0.62
6 FK Shkupi 14 16 1.14
7 Pelister Bitola 12 6 0.5
8 KF Besa Doberdoll 13 19 1.46
9 FK Tikves Kavadarci 13 9 0.69
10 Voska Sport 13 15 1.15
11 Academy Pandev 13 18 1.38
12 FC Vardar Skopje 12 17 1.42

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Sileks 13 8 0.62
2 FK Shkendija 79 13 10 0.77
3 FK Rinija Gostivar 13 9 0.69
4 FC Vardar Skopje 14 17 1.21
5 Rabotnicki Skopje 13 7 0.54
6 FC Struga Trim Lum 12 18 1.5
7 FK Shkupi 12 16 1.33
8 Pelister Bitola 14 24 1.71
9 Academy Pandev 13 27 2.08
10 Voska Sport 13 26 2
11 KF Besa Doberdoll 13 20 1.54
12 FK Tikves Kavadarci 13 14 1.08
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Bắc Macedonia
Tên khác
Tên Tiếng Anh Macedonian First Football League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 27
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)