Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FK Shkendija 79 33 30 0.91
2 Sileks 33 19 0.58
3 Rabotnicki Skopje 33 22 0.67
4 FC Struga Trim Lum 33 37 1.12
5 FC Vardar Skopje 33 37 1.12
6 Pelister Bitola 33 38 1.15
7 FK Shkupi 33 47 1.42
8 FK Tikves Kavadarci 33 31 0.94
9 Academy Pandev 33 56 1.7
10 KF Besa Doberdoll 33 53 1.61
11 FK Rinija Gostivar 33 33 1
12 Voska Sport 33 63 1.91

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FK Shkendija 79 17 17 1
2 Rabotnicki Skopje 17 9 0.53
3 Sileks 17 9 0.53
4 FC Struga Trim Lum 17 16 0.94
5 FK Rinija Gostivar 17 17 1
6 Pelister Bitola 16 12 0.75
7 FK Shkupi 17 21 1.24
8 FK Tikves Kavadarci 16 13 0.81
9 KF Besa Doberdoll 16 23 1.44
10 Academy Pandev 16 23 1.44
11 FC Vardar Skopje 16 20 1.25
12 Voska Sport 16 24 1.5

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Sileks 16 10 0.63
2 FK Shkendija 79 16 13 0.81
3 FC Vardar Skopje 17 17 1
4 FK Rinija Gostivar 16 16 1
5 Rabotnicki Skopje 16 13 0.81
6 FC Struga Trim Lum 16 21 1.31
7 FK Shkupi 16 26 1.63
8 Pelister Bitola 17 26 1.53
9 Academy Pandev 17 33 1.94
10 FK Tikves Kavadarci 17 18 1.06
11 KF Besa Doberdoll 17 30 1.76
12 Voska Sport 17 39 2.29
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Bắc Macedonia
Tên khác
Tên Tiếng Anh Macedonian First Football League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)