Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2023-2024
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2023-2024 BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
1 Al Hilal 34 23 0.68 2 Al-Nassr 34 42 1.24 3 Al-Ahli SFC 34 35 1.03 4 Al-Taawon 34 35 1.03 5 Al-Ittihad 34 54 1.59 6 Al-Ettifaq 34 34 1 7 Al-Fateh 34 55 1.62 8 Al-Shabab 34 42 1.24 9 Al-Feiha 34 52 1.53 10 Dhamk 34 45 1.32 11 Al Raed 34 49 1.44 12 Al-Khaleej 34 47 1.38 13 Al-Wehda 34 60 1.76 14 Al-Riyadh 34 57 1.68 15 Al-Akhdoud 34 52 1.53 16 Abha 34 87 2.56 17 Al-Tai 34 64 1.88 18 Al-Hazm 34 76 2.24
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 (sân nhà) 1 Al Hilal 17 9 0.53 2 Al-Nassr 17 23 1.35 3 Al-Ahli SFC 17 10 0.59 4 Al-Taawon 17 19 1.12 5 Abha 17 30 1.76 6 Al-Ittihad 17 32 1.88 7 Al-Shabab 17 22 1.29 8 Al-Ettifaq 17 19 1.12 9 Dhamk 17 19 1.12 10 Al-Fateh 17 25 1.47 11 Al-Wehda 17 28 1.65 12 Al-Tai 17 29 1.71 13 Al Raed 17 25 1.47 14 Al-Akhdoud 17 25 1.47 15 Al-Feiha 17 23 1.35 16 Al-Riyadh 17 22 1.29 17 Al-Khaleej 17 26 1.53 18 Al-Hazm 17 41 2.41
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 (sân khách) 1 Al Hilal 17 14 0.82 2 Al-Nassr 17 19 1.12 3 Al-Taawon 17 16 0.94 4 Al-Ahli SFC 17 25 1.47 5 Al-Ittihad 17 22 1.29 6 Al-Feiha 17 29 1.71 7 Al-Ettifaq 17 15 0.88 8 Al-Fateh 17 30 1.76 9 Al-Khaleej 17 21 1.24 10 Al Raed 17 24 1.41 11 Al-Shabab 17 20 1.18 12 Dhamk 17 26 1.53 13 Al-Riyadh 17 35 2.06 14 Al-Akhdoud 17 27 1.59 15 Al-Wehda 17 32 1.88 16 Al-Hazm 17 35 2.06 17 Al-Tai 17 35 2.06 18 Abha 17 57 3.35
Cập nhật: 09/04/2025 17:05:57
Tên giải đấu VĐQG Ả Rập Xê-út Tên khác Tên Tiếng Anh Saudi Professional League Ảnh / Logo Mùa giải hiện tại 2024-2025 Mùa giải bắt đầu ngày Mùa giải kết thúc ngày Vòng đấu hiện tại 27 Thuộc Liên Đoàn Ngày thành lập Số lượng đội bóng (CLB)